Kết quả Chelsea vs Everton, 18h30 ngày 26/04
Kết quả Chelsea vs Everton
Soi kèo phạt góc Chelsea vs Everton, 18h30 ngày 26/04
Đối đầu Chelsea vs Everton
Lịch phát sóng Chelsea vs Everton
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.62X
3.902
4.85Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Everton
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Chelsea vs Everton: Diễn biến chính
-
27'Nicolas Jackson (Assist:Enzo Fernandez)1-0
-
46'1-0Carlos Alcaraz
Iliman Ndiaye -
63'1-0Dwight Mcneil
Jack Harrison -
64'1-0Youssef Chermiti
Beto Betuncal -
64'1-0Ashley Young
Nathan Patterson -
67'Reece James
Romeo Lavia1-0 -
78'Jadon Sancho
Noni Madueke1-0 -
90'Kiernan Dewsbury-Hall
Cole Jermaine Palmer1-0 -
90'Tyrique George
Nicolas Jackson1-0
-
Chelsea vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill23Trevoh Thomas Chalobah25Moises Caicedo8Enzo Fernandez45Romeo Lavia11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer7Pedro Neto15Nicolas Jackson14Beto Betuncal11Jack Harrison16Abdoulaye Doucoure10Iliman Ndiaye27Idrissa Gana Gueye37James Garner2Nathan Patterson15Jake OBrien32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
32Tyrique George19Jadon Sancho24Reece James22Kiernan Dewsbury-Hall12Filip Jorgensen18Christopher Nkunku5Benoit Badiashile Mukinayi4Oluwatosin Adarabioyo34Josh AcheampongYoussef Chermiti 17Dwight Mcneil 7Ashley Young 18Carlos Alcaraz 24Asmir Begovic 31Seamus Coleman 23Joao Virginia 12Tim Iroegbunam 42Michael Vincent Keane 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Everton: Số liệu thống kê
-
ChelseaEverton
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút2
-
-
10Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
506Số đường chuyền412
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
22Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người4
-
-
17Đánh chặn5
-
-
21Ném biên17
-
-
23Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass27
-
-
111Pha tấn công85
-
-
72Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh