Kết quả Arsenal vs Crystal Palace, 02h00 ngày 24/04
Kết quả Arsenal vs Crystal Palace
Soi kèo phạt góc Arsenal vs Crystal Palace, 2h ngày 24/04
Đối đầu Arsenal vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Arsenal vs Crystal Palace
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.02O 2.5
0.93U 2.5
0.931
1.52X
4.452
6.30Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Arsenal vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
3'Jakub Kiwior (Assist:Martin Odegaard)1-0
-
27'1-1
Eberechi Eze (Assist:Adam Wharton)
-
42'Leandro Trossard (Assist:Jurrien Timber)2-1
-
45'Declan Rice2-1
-
47'2-1Justin Devenny
-
60'Bukayo Saka
Raheem Sterling2-1 -
63'2-1Will Hughes
Adam Wharton -
63'2-1Ismaila Sarr
Eberechi Eze -
73'Gabriel Teodoro Martinelli Silva No goal confirmed2-1
-
80'2-1Jean Philippe Mateta
Edward Nketiah -
80'2-1Romain Esse
Justin Devenny -
83'2-2
Jean Philippe Mateta
-
86'Kieran Tierney
Myles Lewis Skelly2-2 -
86'Ethan Nwaneri
Martin Odegaard2-2
-
Arsenal vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya49Myles Lewis Skelly15Jakub Kiwior2William Saliba12Jurrien Timber41Declan Rice5Thomas Partey8Martin Odegaard11Gabriel Teodoro Martinelli Silva19Leandro Trossard30Raheem Sterling9Edward Nketiah55Justin Devenny10Eberechi Eze12Daniel Munoz20Adam Wharton18Daichi Kamada3Tyrick Mitchell8Jefferson Andres Lerma Solis5Maxence Lacroix6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
7Bukayo Saka53Ethan Nwaneri3Kieran Tierney32Norberto Murara Neto17Olexandr Zinchenko37Nathan Butler-Oyedeji44Jimi Gower46Ismeal Kabia45Jack Henry-FrancisJean Philippe Mateta 14Ismaila Sarr 7Will Hughes 19Romain Esse 21Matheus Franca de Oliveira 11Matt Turner 30Joel Ward 2Nathaniel Clyne 17Caleb Kporha 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
ArsenalCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
6Sút Phạt4
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
705Số đường chuyền325
-
-
93%Chuyền chính xác82%
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
4Đánh đầu14
-
-
1Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người4
-
-
4Đánh chặn7
-
-
9Ném biên16
-
-
7Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
7Long pass26
-
-
119Pha tấn công60
-
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
4 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
5 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
6 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh