Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sandefjord vs Valerenga, 22h00 ngày 11/5
Kết quả Sandefjord vs Valerenga
Đối đầu Sandefjord vs Valerenga
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Sandefjord vs Valerenga
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Valerenga trước đây
-
01/10/2023Sandefjord1 - 2Valerenga0 - 1L
-
29/07/2023Valerenga2 - 3Sandefjord0 - 0W
-
18/09/2022Valerenga4 - 0Sandefjord2 - 0L
-
08/05/2022Sandefjord1 - 3Valerenga0 - 2L
-
12/09/2021Sandefjord3 - 0Valerenga1 - 0W
-
30/05/2021Valerenga3 - 1Sandefjord1 - 0L
-
19/10/2020Sandefjord0 - 3Valerenga0 - 1L
-
22/08/2020Valerenga2 - 1Sandefjord0 - 1L
-
05/08/2018Valerenga2 - 2Sandefjord0 - 1D
-
24/02/2020Valerenga1 - 0Sandefjord1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Valerenga
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Valerenga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Valerenga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 2 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Valerenga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Sandefjord (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Valerenga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 10 | 4 | 15 | B T T T T T |
2 | Viking | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 14 | T T T H T H |
3 | Rosenborg | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 14 | T T T H H T |
4 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
5 | Fredrikstad | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | Kristiansund BK | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T B T B H T |
7 | Sandefjord | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T |
8 | Sarpsborg 08 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T H T B H |
9 | Valerenga | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | T H B B T B |
10 | Stromsgodset | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 6 | B T B B T B |
11 | Molde | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | B B H H T |
12 | Tromso IL | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | T B B H B |
13 | KFUM Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | T B B B H |
14 | Ham-Kam | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | T B B B H |
15 | Bryne | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B T B B |
16 | Haugesund | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | -13 | 1 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: