Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tuv Buganuud vs Khangarid Klub, 18h15 ngày 16/5
Kết quả Tuv Buganuud vs Khangarid Klub
Đối đầu Tuv Buganuud vs Khangarid Klub
Phong độ Tuv Buganuud gần đây
Phong độ Khangarid Klub gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Tuv Buganuud vs Khangarid Klub
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Khangarid Klub trước đây
-
29/03/2025Khangarid Klub5 - 1Tuv Buganuud3 - 1L
-
13/09/2024Tuv Buganuud0 - 4Khangarid Klub0 - 0L
-
15/05/2024Khangarid Klub2 - 1Tuv Buganuud1 - 1L
-
16/03/2024Tuv Buganuud0 - 1Khangarid Klub0 - 0L
-
18/08/2023Khangarid Klub2 - 2Tuv Buganuud0 - 1D
-
18/05/2023Khangarid Klub3 - 5Tuv Buganuud0 - 2W
-
03/04/2023Tuv Buganuud2 - 3Khangarid Klub1 - 2L
-
04/09/2022Khangarid Klub1 - 5Tuv Buganuud0 - 3W
-
17/06/2022Khangarid Klub1 - 2Tuv Buganuud1 - 1W
-
05/10/2022Khangarid Klub0 - 4Tuv Buganuud0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tuv Buganuud vs Khangarid Klub
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Khangarid Klub: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Khangarid Klub: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Khangarid Klub: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tuv Buganuud (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Tuv Buganuud (sân khách) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tuv Buganuud và Khangarid Klub trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: