Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SP Falcons vs Hunters FC, 15h15 ngày 12/5
Kết quả SP Falcons vs Hunters FC
Đối đầu SP Falcons vs Hunters FC
Phong độ SP Falcons gần đây
Phong độ Hunters FC gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: SP Falcons vs Hunters FC
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SP Falcons vs Hunters FC trước đây
-
21/03/2025Hunters FC1 - 1SP Falcons0 - 1D
-
24/08/2024SP Falcons2 - 0Hunters FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SP Falcons vs Hunters FC
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Falcons vs Hunters FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Falcons vs Hunters FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Falcons vs Hunters FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Falcons (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
SP Falcons (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP Falcons thắng
Bại: là số trận SP Falcons thua
Thắng: là số trận SP Falcons thắng
Bại: là số trận SP Falcons thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP Falcons và Hunters FC trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: