Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi, 02h00 ngày 12/5
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Olympique de Safi gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi trước đây
-
22/12/2024Olympique de Safi2 - 1UTS Union Touarga Sport Rabat2 - 0L
-
02/06/2024Olympique de Safi1 - 3UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0W
-
04/01/2024UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0Olympique de Safi1 - 0W
-
08/04/2023Olympique de Safi3 - 2UTS Union Touarga Sport Rabat2 - 1L
-
27/10/2022UTS Union Touarga Sport Rabat2 - 0Olympique de Safi2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTS Union Touarga Sport Rabat và Olympique de Safi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 29 | 20 | 7 | 2 | 46 | 13 | 33 | 67 | T H B H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 29 | 15 | 9 | 5 | 45 | 24 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | Wydad Casablanca | 29 | 13 | 12 | 4 | 43 | 27 | 16 | 51 | H H H H T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 26 | 24 | 50 | H T B H T T |
5 | Renaissance Zmamra | 29 | 14 | 5 | 10 | 34 | 27 | 7 | 47 | B B T H B T |
6 | Maghreb Fez | 28 | 12 | 10 | 6 | 32 | 24 | 8 | 46 | H B T H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 29 | 11 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 45 | T H H T H T |
8 | Olympique de Safi | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 33 | 2 | 43 | T T B H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 41 | -7 | 39 | H T T H B B |
10 | IRT Itihad de Tanger | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 35 | -1 | 37 | H H B B T T |
11 | CODM Meknes | 29 | 9 | 9 | 11 | 27 | 41 | -14 | 36 | B B T T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 28 | 7 | 11 | 10 | 27 | 31 | -4 | 32 | T H B T H B |
13 | Hassania Agadir | 29 | 8 | 5 | 16 | 31 | 35 | -4 | 29 | H T T B B B |
14 | Maghrib Association Tetouan | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 37 | -12 | 23 | B H T H T B |
15 | Club Salmi | 29 | 5 | 7 | 17 | 18 | 42 | -24 | 22 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 29 | 0 | 4 | 25 | 13 | 65 | -52 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: