Kết quả Strasbourg vs Saint Etienne, 22h00 ngày 26/04

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 31

  • Strasbourg vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 7'
    Diego Moreira (Assist:Emanuel Emegha) goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Zurab Davitashvili (Assist:Leo Petrot)
  • 37'
    Andrew Omobamidele
    1-1
  • 40'
    Emanuel Emegha Goal Disallowed
    1-1
  • 63'
    Emanuel Emegha (Assist:Diego Moreira) goal 
    2-1
  • 64'
    Guela Doue  
    Ismael Doukoure  
    2-1
  • 64'
    Habib Diarra  
    Sebastian Nanasi  
    2-1
  • 70'
    2-1
     Louis Mouton
     Aimen Moueffek
  • 70'
    2-1
     Benjamin Old
     Irvin Cardona
  • 80'
    2-1
     Ibrahima Wadji
     Lucas Stassin
  • 83'
    Dilane Bakwa (Assist:Felix Lemarechal) goal 
    3-1
  • 84'
    Samuel Amo-Ameyaw  
    Felix Lemarechal  
    3-1
  • 89'
    Guemissongui Ouattara  
    Dilane Bakwa  
    3-1
  • Strasbourg vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-2-1
    1
    Djordje Petrovic
    23
    Mamadou Sarr
    2
    Andrew Omobamidele
    29
    Ismael Doukoure
    7
    Diego Moreira
    32
    Valentin Barco
    8
    Andrey Santos
    26
    Dilane Bakwa
    15
    Sebastian Nanasi
    6
    Felix Lemarechal
    10
    Emanuel Emegha
    7
    Irvin Cardona
    32
    Lucas Stassin
    22
    Zurab Davitashvili
    29
    Aimen Moueffek
    4
    Pierre Ekwah
    10
    Florian Tardiau
    8
    Dennis Appiah
    13
    Maxime Bernauer
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Guela Doue
    42Guemissongui Ouattara
    19Habib Diarra
    27Samuel Amo-Ameyaw
    14Sekou Mara
    39Samir El Mourabet
    30Karl Johan Johnsson
    77Eduard Sobol
    5Abakar Sylla
    Louis Mouton 14
    Ibrahima Wadji 25
    Benjamin Old 11
    Yvann Macon 27
    Brice Maubleu 1
    Anthony Briancon 23
    Lamine Fomba 26
    Ibrahim Sissoko 9
    Yunis Abdelhamid 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 563
    Số đường chuyền
    545
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    33
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation