Kết quả Rennes vs Nice, 02h00 ngày 11/05
Kết quả Rennes vs Nice
Nhận định, Soi kèo Rennes vs Nice 2h00 ngày 11/5: Nối dài mạch thắng
Đối đầu Rennes vs Nice
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.89O 2.5
0.89U 2.5
0.991
3.10X
3.402
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Nice
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 33
-
Rennes vs Nice: Diễn biến chính
-
15'Arnaud Kalimuendo (Assist:Ludovic Blas)1-0
-
37'Djaoui Cisse Goal cancelled1-0
-
45'1-0Pablo Rosario
-
46'1-0Gaetan Laborde
Morgan Sanson -
46'1-0Dante Bonfim Costa
Antoine Mendy -
46'1-0Jeremie Boga
Ali Abdi -
62'1-0Sofiane Diop
Evann Guessand -
62'Lorenz Assignon
Musa Al Taamari1-0 -
62'1-0Tom Louchet
Pablo Rosario -
68'1-0Hichem Boudaoui Penalty cancelled
-
75'Seko Fofana
Ismael Kone1-0 -
80'Arnaud Kalimuendo (Assist:Azor Matusiwa)2-0
-
82'2-0Mohamed Ali-Cho
Jeremie Boga -
84'Jordan James
Djaoui Cisse2-0 -
90'Lilian Brassier2-0
-
90'Mohamed Meite
Arnaud Kalimuendo2-0
-
Rennes vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes4-3-31Brice Samba3Adrien Truffert5Lilian Brassier24Anthony Rouault97Jeremy Jacquet90Ismael Kone38Djaoui Cisse6Azor Matusiwa10Ludovic Blas9Arnaud Kalimuendo11Musa Al Taamari29Evann Guessand19Badredine Bouanani92Jonathan Clauss6Hichem Boudaoui8Pablo Rosario11Morgan Sanson2Ali Abdi33Antoine Mendy64Moise Bombito26Melvin Bard1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
8Seko Fofana22Lorenz Assignon17Jordan James62Mohamed Meite30Steve Mandanda7Kyogo Furuhashi4Christopher Wooh20Carlos Andres Gomez18Mahamadou NagidaDante Bonfim Costa 4Gaetan Laborde 24Jeremie Boga 7Sofiane Diop 10Mohamed Ali-Cho 25Tom Louchet 20Maxime Dupe 31Teremas Moffi 9Youssoufa Moukoko 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Habib BeyeFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Nice: Số liệu thống kê
-
RennesNice
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
445Số đường chuyền420
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị7
-
-
18Đánh đầu20
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
6Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người6
-
-
9Đánh chặn5
-
-
21Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass19
-
-
68Pha tấn công95
-
-
44Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation