Kết quả Montpellier vs PSG, 02h00 ngày 11/05
Kết quả Montpellier vs PSG
Nhận định, Soi kèo Montpellier vs PSG 2h00 ngày 11/5: Đội khách thắng dễ
Đối đầu Montpellier vs PSG
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.91-2
0.93O 3.5
0.85U 3.5
1.011
9.50X
6.502
1.22Hiệp 1+0.75
1.12-0.75
0.73O 0.5
0.15U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs PSG
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 33
-
Montpellier vs PSG: Diễn biến chính
-
39'0-0Lucas Beraldo
-
42'Jordan Ferri0-0
-
44'0-1
Senny Mayulu (Assist:Warren Zaire-Emery)
-
49'0-2
Goncalo Matias Ramos (Assist:Ibrahim Mbaye)
-
59'0-3
Goncalo Matias Ramos
-
60'0-3Noham Kamara
Desire Doue -
64'Tanguy Coulibaly (Assist:Jordan Ferri)1-3
-
65'1-4
Goncalo Matias Ramos (Assist:Arnau Urena Tenas)
-
67'Wilfried Ndollo Bille
Enzo Tchato Mbiayi1-4 -
68'1-4Yoram Zague
Bradley Barcola -
68'Junior Ndiaye
Jordan Ferri1-4 -
84'Stefan Džodić
Rabby Inzingoula1-4 -
84'Wahbi Khazri
Theo Chennahi1-4 -
85'Teji Savanier
Joris Chotard1-4
-
Montpellier vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier5-3-240Benjamin Lecomte44Theo Chennahi21Lucas Mincarelli Davin27Becir Omeragic47Yael Mouanga29Enzo Tchato Mbiayi12Jordan Ferri13Joris Chotard19Rabby Inzingoula22Khalil Fayad70Tanguy Coulibaly49Ibrahim Mbaye9Goncalo Matias Ramos29Bradley Barcola33Warren Zaire-Emery24Senny Mayulu19Lee Kang In14Desire Doue48Axel Tape35Lucas Beraldo21Lucas Hernandez80Arnau Urena Tenas
- Đội hình dự bị
-
10Wahbi Khazri11Teji Savanier41Junior Ndiaye45Stefan Džodić49Wilfried Ndollo Bille16Dimitry Bertaud77Falaye Sacko4Boubakar Kouyate2Bamo MeiteYoram Zague 42Noham Kamara 43Matvei Safonov 39Khvicha Kvaratskhelia 7Joao Neves 87Wassim Slama 34Quentin Ndjantou 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zoumana CamaraLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs PSG: Số liệu thống kê
-
MontpellierPSG
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt14
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
294Số đường chuyền683
-
-
82%Chuyền chính xác93%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
10Đánh đầu10
-
-
4Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người2
-
-
7Đánh chặn12
-
-
13Ném biên10
-
-
27Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
15Long pass21
-
-
45Pha tấn công111
-
-
26Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation