Kết quả Monaco vs Lyon, 02h00 ngày 11/05
Kết quả Monaco vs Lyon
Nhận định, Soi kèo AS Monaco vs Lyon 2h00 ngày 11/5: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Monaco vs Lyon
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 3.25
0.90U 3.25
0.981
1.70X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Lyon
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 33
-
Monaco vs Lyon: Diễn biến chính
-
9'0-0Clinton Mata Pedro Lourenco
-
22'0-0Duje Caleta-Car
Clinton Mata Pedro Lourenco -
45'0-0Thiago Almada
-
59'Lamine Camara0-0
-
62'Takumi Minamino (Assist:Maghnes Akliouche)1-0
-
66'1-0Mathis Ryan Cherki
Nemanja Matic -
68'Denis Lemi Zakaria Lako Lado (Assist:Lamine Camara)2-0
-
76'2-0Georges Mikautadze
Jordan Veretout -
76'Eliesse Ben Seghir
Mika Bierith2-0 -
76'Vanderson de Oliveira Campos
Jordan Teze2-0 -
78'Soungoutou Magassa
Lamine Camara2-0 -
86'Krepin Diatta
Takumi Minamino2-0 -
86'Christian Mawissa Elebi
Denis Lemi Zakaria Lako Lado2-0 -
88'Krepin Diatta2-0
-
90'2-0Moussa Niakhate
-
90'2-0Nicolas Tagliafico
-
Monaco vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Monaco4-4-216Philipp Kohn12Caio Henrique Oliveira Silva5Thilo Kehrer17Wilfried Stephane Singo4Jordan Teze18Takumi Minamino15Lamine Camara6Denis Lemi Zakaria Lako Lado11Maghnes Akliouche36Breel Donald Embolo14Mika Bierith10Alexandre Lacazette11Malick Fofana23Thiago Almada15Tanner Tessmann31Nemanja Matic7Jordan Veretout98Ainsley Maitland-Niles22Clinton Mata Pedro Lourenco19Moussa Niakhate3Nicolas Tagliafico1Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
27Krepin Diatta2Vanderson de Oliveira Campos88Soungoutou Magassa7Eliesse Ben Seghir13Christian Mawissa Elebi1Radoslaw Majecki22Mohammed Salisu Abdul Karim21George Ilenikhena42Saimon BouabreDuje Caleta-Car 55Mathis Ryan Cherki 18Georges Mikautadze 69Remy Descamps 40Paul Akouokou 4Abner Vinicius Da Silva Santos 16Warmed Omari 27Sael Kumbedi 20Matthias Da Silva 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adolf HutterPaulo Fonseca
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs Lyon: Số liệu thống kê
-
MonacoLyon
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
18Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
445Số đường chuyền417
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị3
-
-
21Đánh đầu9
-
-
11Đánh đầu thành công4
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người3
-
-
10Đánh chặn3
-
-
14Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công22
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass22
-
-
95Pha tấn công82
-
-
44Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation