Kết quả Le Havre vs Marseille, 02h00 ngày 11/05

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

Ligue 1 2024-2025 » vòng 33

  • Le Havre vs Marseille: Diễn biến chính

  • 48'
    Loic Nego
    0-0
  • 52'
    0-0
    Leonardo Balerdi
  • 56'
    0-1
    goal Amine Gouiri (Assist:Pierre Emile Hojbjerg)
  • 62'
    0-1
     Luis Henrique Tomaz de Lima
     Jonathan Rowe
  • 63'
    Timothee Pembele  
    Fode Ballo Toure  
    0-1
  • 66'
    Issa Soumare (Assist:Josue Casimir) goal 
    1-1
  • 75'
    1-1
     Quentin Merlin
     Ulisses Garcia
  • 82'
    Yanis Zouaoui  
    Andre Ayew  
    1-1
  • 85'
    1-2
    goal Mason Greenwood (Assist:Luis Henrique Tomaz de Lima)
  • 87'
    1-2
    Mason Greenwood
  • 89'
    1-2
     Luiz Felipe Ramos Marchi
     Mason Greenwood
  • 90'
    1-3
    goal Amine Gouiri
  • 90'
    Timothee Pembele
    1-3
  • 90'
    Antoine Joujou  
    Loic Nego  
    1-3
  • 90'
    Mahamadou Diawara  
    Yassine Kechta  
    1-3
  • Le Havre vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-3-3
    1
    Mathieu Gorgelin
    97
    Fode Ballo Toure
    93
    Arouna Sangante
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    7
    Loic Nego
    94
    Abdoulaye Toure
    23
    Junior Mwanga
    8
    Yassine Kechta
    45
    Issa Soumare
    28
    Andre Ayew
    10
    Josue Casimir
    9
    Amine Gouiri
    10
    Mason Greenwood
    25
    Adrien Rabiot
    17
    Jonathan Rowe
    21
    Valentin Rongier
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    62
    Michael Murillo
    5
    Leonardo Balerdi
    13
    Derek Cornelius
    6
    Ulisses Garcia
    1
    Geronimo Rulli
    Marseille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Timothee Pembele
    21Antoine Joujou
    34Mahamadou Diawara
    18Yanis Zouaoui
    4Gautier Lloris
    14Daler Kuzyaev
    30Arthur Desmas
    46Ilyes Housni
    33Hernani Vaz Mendes
    Luiz Felipe Ramos Marchi 4
    Luis Henrique Tomaz de Lima 44
    Quentin Merlin 3
    Neal Maupay 8
    Amine Harit 11
    Pol Mikel Lirola Kosok 29
    Jeffrey de Lange 12
    Amar Dedic 77
    Bilal Nadir 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    445
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    20
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation