Kết quả Tukums-2000 II vs FK Ventspils, 19h00 ngày 21/04
Kết quả Tukums-2000 II vs FK Ventspils
Đối đầu Tukums-2000 II vs FK Ventspils
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Phong độ FK Ventspils gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.75
0.80U 2.75
0.841
3.00X
3.252
2.10Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.17O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tukums-2000 II vs FK Ventspils
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 4
-
Tukums-2000 II vs FK Ventspils: Diễn biến chính
-
16'0-1
Essennouni Y. (Assist:Pierre Hounlete)
-
21'0-1Markoss Feldmans
-
62'Arturs Krancmanis1-1
-
68'Deniss Rogovs1-1
-
76'1-1Artemijs Lucins
-
80'Helvijs Joksts1-1
-
84'1-1Veidemanis R.
-
85'1-2
Kirils Markovs
-
87'1-3
Kirils Markovs
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Tukums-2000 II vs FK Ventspils: Số liệu thống kê
-
Tukums-2000 IIFK Ventspils
-
4Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
117Pha tấn công110
-
-
53Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 22 | T T H T T T |
2 | FK Ventspils | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | H T T T T H |
3 | Ogre United | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 19 | H T T T T B |
4 | Beitar Riga Mariners | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 14 | T H T B B T |
5 | Rigas Futbola skola II | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | H T T T H H |
6 | Marupe | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 7 | 2 | 12 | B T B B T B |
7 | Skanstes SK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B H T H T |
8 | Rezekne/BJSS | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 17 | -8 | 11 | B B T H H T |
9 | FK Smiltene BJSS | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | H B B T B T |
10 | Tukums-2000 II | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | T B B H T B |
11 | Saldus SS/Leevon | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H H T B B T |
12 | Riga FC II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 2 | H B B B B B |
13 | Augsdaugava | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 14 | -12 | 1 | B H B B B B |
14 | Olaine | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation