Kết quả Villarreal vs Sevilla, 21h15 ngày 25/05
Kết quả Villarreal vs Sevilla
Nhận định, Soi kèo Villarreal vs Sevilla, 21h15 ngày 25/5: Thắng dễ ngày hạ màn
Đối đầu Villarreal vs Sevilla
Lịch phát sóng Villarreal vs Sevilla
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.02O 3
0.96U 3
0.921
1.55X
4.102
4.80Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.82O 1.25
0.98U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Sevilla
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 38
-
Villarreal vs Sevilla: Diễn biến chính
-
4'Yeremi Pino1-0
-
8'Pape Alassane Gueye (Assist:Tajon Buchanan)2-0
-
29'2-1
Djibril Sow (Assist:Jesus Fernandez Saez Suso)
-
39'Alejandro Baena Rodriguez (Assist:Logan Costa)3-1
-
43'3-1Jose Angel Carmona
-
46'3-1Dodi Lukebakio Ngandoli
Djibril Sow -
53'Pape Alassane Gueye (Assist:Thierno Barry)4-1
-
56'Nicolas Pepe
Yeremi Pino4-1 -
57'Gerard Moreno Balaguero
Alejandro Baena Rodriguez4-1 -
63'4-1Ramon Martinez
Jose Angel Carmona -
63'4-1Peque Fernandez
Alvaro Pascual -
74'4-1Manuel Bueno Sebastian
Juanlu Sanchez -
75'Daniel Parejo Munoz,Parejo
Pape Alassane Gueye4-1 -
75'Etta Eyong
Tajon Buchanan4-1 -
81'Daniel Requena Sanchez
Denis Suarez Fernandez4-1 -
85'4-2
Ramon Martinez (Assist:Lucien Agoume)
-
87'4-2Chidera Ejuke
Jesus Fernandez Saez Suso
-
Villarreal vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Diego Conde24Alfonso Pedraza Sag2Logan Costa5Willy Kambwala26Pau Navarro Badenes21Yeremi Pino6Denis Suarez Fernandez18Pape Alassane Gueye9Tajon Buchanan15Thierno Barry16Alejandro Baena Rodriguez42Alvaro Pascual26Juanlu Sanchez10Jesus Fernandez Saez Suso20Djibril Sow18Lucien Agoume6Nemanja Gudelj2Jose Angel Carmona4Enrique Jesus Salas Valiente23Marcos do Nascimento Teixeira3Adria Giner Pedrosa1Alvaro Fernandez
- Đội hình dự bị
-
36Etta Eyong10Daniel Parejo Munoz,Parejo7Gerard Moreno Balaguero19Nicolas Pepe30Daniel Requena Sanchez1Luiz Júnior23Sergi Cardona Bermudez14Santi Comesana17Francisco Femenia Far, Kiko4Eric Bertrand BaillyDodi Lukebakio Ngandoli 11Chidera Ejuke 21Manuel Bueno Sebastian 28Ramon Martinez 35Peque Fernandez 14Stanis Idumbo Muzambo 27Orjan Haskjold Nyland 13Alberto Collado 30Lulo Dasilva 45Carlos Alberto Flores Asencio 31Oso 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralJoaquin Caparros
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
VillarrealSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút2
-
-
14Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
518Số đường chuyền487
-
-
89%Chuyền chính xác90%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
15Đánh đầu11
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn6
-
-
9Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass29
-
-
83Pha tấn công89
-
-
49Tấn công nguy hiểm56
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation