Kết quả Villarreal vs Osasuna, 21h15 ngày 03/05
Kết quả Villarreal vs Osasuna
Nhận định, Soi kèo Villarreal vs Osasuna 21h15 ngày 3/5: Đánh chìm Tàu ngầm
Đối đầu Villarreal vs Osasuna
Lịch phát sóng Villarreal vs Osasuna
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 3
0.98U 3
0.771
1.55X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.19O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Osasuna
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 34
-
Villarreal vs Osasuna: Diễn biến chính
-
2'Ayoze Perez (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo)1-0
-
33'Thierno Barry (Assist:Nicolas Pepe)2-0
-
39'Ayoze Perez (Assist:Nicolas Pepe)3-0
-
46'Pau Navarro Badenes
Francisco Femenia Far, Kiko3-0 -
46'3-0Bryan Zaragoza
Moises Gomez Bordonado -
61'3-0Iker Munoz Cameros
Unai Garcia Lugea -
61'Pau Navarro Badenes3-0
-
66'3-1
Ruben Garcia Santos (Assist:Ante Budimir)
-
70'Alejandro Baena Rodriguez
Pape Alassane Gueye3-1 -
71'Nicolas Pepe (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)4-1
-
71'Tajon Buchanan
Thierno Barry4-1 -
76'4-1Ruben Pena Jimenez
Ruben Garcia Santos -
76'Willy Kambwala
Juan Marcos Foyth4-1 -
76'4-1Raul Garcia de Haro
Ante Budimir -
80'4-1Ruben Pena Jimenez Penalty awarded
-
81'4-2
Aimar Oroz Huarte
-
82'Denis Suarez Fernandez
Daniel Parejo Munoz,Parejo4-2 -
83'Santi Comesana4-2
-
88'Tajon Buchanan4-2
-
89'Alejandro Baena Rodriguez4-2
-
89'4-2Enrique Barja
Jesus Areso -
89'4-2Aimar Oroz Huarte
-
Villarreal vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-21Luiz Júnior23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa8Juan Marcos Foyth17Francisco Femenia Far, Kiko18Pape Alassane Gueye10Daniel Parejo Munoz,Parejo14Santi Comesana19Nicolas Pepe22Ayoze Perez15Thierno Barry14Ruben Garcia Santos17Ante Budimir16Moises Gomez Bordonado6Lucas Torro Marset10Aimar Oroz Huarte12Jesus Areso22Flavien Enzo Thiedort Boyomo4Unai Garcia Lugea5Jorge Herrando23Abel Bretones1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
9Tajon Buchanan5Willy Kambwala16Alejandro Baena Rodriguez6Denis Suarez Fernandez26Pau Navarro Badenes24Alfonso Pedraza Sag13Diego Conde7Gerard Moreno Balaguero4Eric Bertrand BaillyRuben Pena Jimenez 15Enrique Barja 11Raul Garcia de Haro 9Bryan Zaragoza 19Iker Munoz Cameros 18Aitor Fernandez Abarisketa 13Juan Cruz 3Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Pablo Ibanez Lumbreras 8Pablo Valencia 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
VillarrealOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
18Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
390Số đường chuyền476
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị2
-
-
25Đánh đầu41
-
-
13Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
8Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách6
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass33
-
-
62Pha tấn công123
-
-
29Tấn công nguy hiểm66
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation