Kết quả Sociedad vs Celta Vigo, 01h00 ngày 14/05
Kết quả Sociedad vs Celta Vigo
Soi kèo phạt góc Real Sociedad vs Celta Vigo, 1h ngày 14/05
Đối đầu Sociedad vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Sociedad vs Celta Vigo
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.29X
3.302
3.05Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 36
-
Sociedad vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
44'0-1
Alfon Gonzalez
-
61'Jon Aramburu
Hamari Traore0-1 -
61'Ander Barrenetxea Muguruza
Sergio Gómez Martín0-1 -
63'Aihen Munoz Capellan0-1
-
66'0-1Pablo Duran
Fernando López -
71'0-1Ilaix Moriba Kourouma
-
77'0-1Yoel Lago
Mihailo Ristic -
77'0-1Iker Losada
Borja Iglesias Quintas -
77'Luka Sucic
Brais Mendez0-1 -
77'0-1Williot Swedberg
Alfon Gonzalez -
78'Javier Lopez
Aihen Munoz Capellan0-1 -
87'Arkaitz Mariezkurrena
Mikel Oyarzabal0-1 -
87'Martin Zubimendi Ibanez0-1
-
90'Luka Sucic0-1
-
90'0-1Hugo Sotelo
Francisco Beltran
-
Real Sociedad vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-2-3-11Alex Remiro3Aihen Munoz Capellan5Igor Zubeldia6Aritz Elustondo18Hamari Traore28Pablo Marin Tejada4Martin Zubimendi Ibanez17Sergio Gómez Martín23Brais Mendez14Takefusa Kubo10Mikel Oyarzabal28Fernando López7Borja Iglesias Quintas12Alfon Gonzalez3Oscar Mingueza8Francisco Beltran6Ilaix Moriba Kourouma5Sergio Carreira32Javier Rodriguez24Carlos Dominguez21Mihailo Ristic13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
24Luka Sucic40Arkaitz Mariezkurrena12Javier Lopez7Ander Barrenetxea Muguruza19Jon Aramburu20Jon Pacheco2Alvaro Odriozola Arzallus22Benat Turrientes13Unai Marrero Larranaga16Jon Ander Olasagasti31Jon Martin32Aitor FragaHugo Sotelo 4Iker Losada 14Pablo Duran 18Yoel Lago 29Williot Swedberg 19Franco Cervi 11Iago Aspas Juncal 10Hugo Alvarez Antunez 23Damian Rodriguez Sousa 25Ivan Villar 1Marc Vicente Vidal Girona 26Miguel Roman 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
SociedadCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
14Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
11Sút Phạt18
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
476Số đường chuyền324
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị3
-
-
34Đánh đầu16
-
-
17Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn2
-
-
21Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công11
-
-
12Thử thách2
-
-
17Long pass24
-
-
129Pha tấn công46
-
-
53Tấn công nguy hiểm9
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation