Kết quả Sevilla vs Las Palmas, 02h30 ngày 14/05
Kết quả Sevilla vs Las Palmas
Soi kèo phạt góc Sevilla vs Las Palmas, 2h30 ngày 14/05
Đối đầu Sevilla vs Las Palmas
Lịch phát sóng Sevilla vs Las Palmas
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 2.5
0.99U 2.5
0.871
1.67X
3.702
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Las Palmas
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 36
-
Sevilla vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
7'Lucien Agoume0-0
-
24'0-0Mika Marmol
-
44'Ramon Martinez
Enrique Jesus Salas Valiente0-0 -
51'0-0Dario Essugo
Stefan Bajcetic -
52'Alvaro Pascual (Assist:Lucien Agoume)1-0
-
55'Jesus Fernandez Saez Suso1-0
-
56'Juanlu Sanchez1-0
-
59'Nemanja Gudelj
Albert-Mboyo Sambi Lokonga1-0 -
70'1-0Javier Munoz Jimenez
Alex Suarez -
70'1-0Manuel Fuster
Jose Angel Gomez Campana -
70'1-0Marc Cardona
Adnan Januzaj -
74'Leandro Antonetti
Alvaro Pascual1-0 -
76'Saul Niguez Esclapez1-0
-
76'Saul Niguez Esclapez
Djibril Sow1-0 -
82'1-0Marvin Olawale Akinlabi Park
Victor Alvarez Rozada -
82'1-0Jaime Mata
Alberto Moleiro -
83'1-0Javier Munoz Jimenez
-
87'1-0Marc Cardona
-
90'Nemanja Gudelj1-0
-
90'1-0Jaime Mata
-
90'1-0Oliver McBurnie
-
90'Loic Bade1-0
-
Sevilla vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-2-3-113Orjan Haskjold Nyland2Jose Angel Carmona4Enrique Jesus Salas Valiente22Loic Bade26Juanlu Sanchez20Djibril Sow18Lucien Agoume11Dodi Lukebakio Ngandoli12Albert-Mboyo Sambi Lokonga10Jesus Fernandez Saez Suso42Alvaro Pascual24Adnan Januzaj16Oliver McBurnie19Sandro Ramirez21Stefan Bajcetic8Jose Angel Gomez Campana10Alberto Moleiro18Victor Alvarez Rozada4Alex Suarez28Juanma Herzog3Mika Marmol13Dinko Horkas
- Đội hình dự bị
-
44Leandro Antonetti6Nemanja Gudelj17Saul Niguez Esclapez35Ramon Martinez27Stanis Idumbo Muzambo23Marcos do Nascimento Teixeira21Chidera Ejuke1Alvaro Fernandez3Adria Giner Pedrosa28Manuel Bueno Sebastian34David Mateo Mejia Moscoso14Peque FernandezDario Essugo 29Marvin Olawale Akinlabi Park 2Jaime Mata 17Javier Munoz Jimenez 5Marc Cardona 9Manuel Fuster 14Andy Pelmard 6Enzo Loiodice 12Jasper Cillessen 1Alex Munoz 23Alvaro Killane 30Scott McKenna 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joaquin CaparrosDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
SevillaLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút6
-
-
15Sút Phạt22
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
343Số đường chuyền429
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
22Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu24
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
27Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người6
-
-
7Đánh chặn4
-
-
14Ném biên28
-
-
27Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass16
-
-
104Pha tấn công98
-
-
44Tấn công nguy hiểm30
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation