Kết quả Real Madrid vs Sociedad, 21h15 ngày 24/05
Kết quả Real Madrid vs Sociedad
Soi kèo phạt góc Real Madrid vs Real Sociedad, 21h15 ngày 24/05
Đối đầu Real Madrid vs Sociedad
Lịch phát sóng Real Madrid vs Sociedad
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 3
0.84U 3
1.041
1.36X
4.752
6.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.92O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Sociedad
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 38
-
Real Madrid vs Sociedad: Diễn biến chính
-
37'Arda Guler Penalty awarded0-0
-
38'Kylian Mbappe Lottin1-0
-
38'Kylian Mbappe Lottin1-0
-
46'1-0Jon Ander Olasagasti
Pablo Marin Tejada -
55'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Brahim Diaz1-0 -
56'Jesus Vallejo Lazaro
Aurelien Tchouameni1-0 -
70'1-0Martin Zubimendi Ibanez
Benat Turrientes -
71'1-0Ander Barrenetxea Muguruza
Sergio Gómez Martín -
71'1-0Mikel Oyarzabal
Arkaitz Mariezkurrena -
77'Gonzalo Garcia
Lucas Vazquez Iglesias1-0 -
83'Kylian Mbappe Lottin (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)2-0
-
84'2-0Brais Mendez
Luka Sucic -
87'Chema Andres
Luka Modric2-0
-
Real Madrid vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-313Andriy Lunin20Fran Garcia35Raul Asencio14Aurelien Tchouameni17Lucas Vazquez Iglesias19Daniel Ceballos Fernandez8Santiago Federico Valverde Dipetta10Luka Modric21Brahim Diaz9Kylian Mbappe Lottin15Arda Guler24Luka Sucic40Arkaitz Mariezkurrena14Takefusa Kubo28Pablo Marin Tejada22Benat Turrientes17Sergio Gómez Martín19Jon Aramburu31Jon Martin20Jon Pacheco3Aihen Munoz Capellan13Unai Marrero Larranaga
- Đội hình dự bị
-
7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior18Jesus Vallejo Lazaro30Gonzalo Garcia36Chema Andres1Thibaut Courtois31Jacobo Ramon Naveros29Youssef Lekhedim26Fran GonzalezMikel Oyarzabal 10Brais Mendez 23Ander Barrenetxea Muguruza 7Martin Zubimendi Ibanez 4Jon Ander Olasagasti 16Hamari Traore 18Arsen Zakharyan 8Javier Lopez 12Igor Zubeldia 5Alvaro Odriozola Arzallus 2Aritz Elustondo 6Alex Remiro 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
Real MadridSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
7Sút Phạt5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
715Số đường chuyền435
-
-
92%Chuyền chính xác89%
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
8Đánh đầu8
-
-
4Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn12
-
-
11Ném biên11
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass17
-
-
119Pha tấn công53
-
-
90Tấn công nguy hiểm22
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation