Kết quả Leganes vs Valladolid, 23h30 ngày 24/05
Kết quả Leganes vs Valladolid
Nhận định, Soi kèo Leganes vs Real Valladolid, 23h30 ngày 24/05: Chủ nhà tất tay
Đối đầu Leganes vs Valladolid
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.89+1.5
1.01O 2.75
0.95U 2.75
0.911
1.35X
5.002
8.00Hiệp 1-0.75
1.21+0.75
0.70O 1
0.69U 1
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Valladolid
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 38
-
Leganes vs Valladolid: Diễn biến chính
-
13'0-0Antonio Candela
-
24'Javier Hernandez Cabrera (Assist:Yan Diomande)1-0
-
34'Seydouba Cisse Goal cancelled1-0
-
36'Yan Diomande (Assist:Seydouba Cisse)2-0
-
40'Juan Cruz Diaz Esposito3-0
-
46'3-0Luis Perez
Antonio Candela -
46'3-0Cenk ozkacar
Joseph Aidoo -
46'3-0Mario Maroto
Anuar Mohamed Tuhami -
63'Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Yan Diomande3-0 -
63'Diego Garcia Campos
Munir El Haddadi3-0 -
72'3-0Adrian Arnuncio
Mamadou Sylla Diallo -
72'3-0Amath Ndiaye Diedhiou
Juanmi Latasa -
74'Darko Brasanac
Seydouba Cisse3-0 -
75'Miguel De la Fuente
Daniel Raba Antoli3-0 -
83'Julian Chicco
Renato Fabrizio Tapia Cortijo3-0
-
Leganes vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes4-4-213Marko Dmitrovic20Javier Hernandez Cabrera6Sergio González3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge2Adria Altimira30Yan Diomande5Renato Fabrizio Tapia Cortijo8Seydouba Cisse11Juan Cruz Diaz Esposito23Munir El Haddadi10Daniel Raba Antoli7Mamadou Sylla Diallo14Juanmi Latasa23Anuar Mohamed Tuhami4Tamas Nikitscher38Ibrahim Alani11Raul Moro Prescoli22Antonio Candela16Joseph Aidoo15Eray Ervin Comert17Henrique Silva Milagres13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
24Julian Chicco14Darko Brasanac9Miguel De la Fuente19Diego Garcia Campos18Luis Henrique Barros Lopes,Duk22Mattija Nastasic1Juan Soriano28Iker Bachiller Vega7Oscar Rodriguez Arnaiz21Roberto Lopes Alcaide32Hugo Solozabal36Alvaro Abajas MartinAmath Ndiaye Diedhiou 19Luis Perez 2Mario Maroto 34Adrian Arnuncio 29Cenk ozkacar 6Stanko Juric 20Andre Ferreira 1Ivan Sanchez Aguayo 10Mario Martin 12Iago Parente 33Marcos de Sousa 9Xavi Moreno 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Rubio Robles
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
LeganesValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
16Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
462Số đường chuyền388
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
18Đánh đầu16
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn11
-
-
16Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass19
-
-
110Pha tấn công80
-
-
54Tấn công nguy hiểm20
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation