Kết quả Las Palmas vs Valencia, 23h30 ngày 03/05
Kết quả Las Palmas vs Valencia
Nhận định, Soi kèo Las Palmas vs Valencia 23h30 ngày 3/5: Thoát khỏi nhóm nguy hiểm
Đối đầu Las Palmas vs Valencia
Lịch phát sóng Las Palmas vs Valencia
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.25
0.79U 2.25
0.961
2.75X
3.202
2.55Hiệp 1+0
1.17-0
0.73O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Valencia
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 34
-
Las Palmas vs Valencia: Diễn biến chính
-
22'0-1
Hugo Duro
-
26'0-1Javier Guerra
-
45'Sandro Ramirez1-1
-
45'Stefan Bajcetic Penalty awarded1-1
-
58'Marvin Olawale Akinlabi Park
Dario Essugo1-1 -
58'Manuel Fuster
Sandro Ramirez1-1 -
58'1-2
Hugo Duro
-
69'Adnan Januzaj
Alex Munoz1-2 -
73'1-2Domingos Andre Ribeiro Almeida
Rafael Mir Vicente -
73'1-2Jesus Vazquez
Jose Luis Gaya Pena -
73'1-2Sadiq Umar
Hugo Duro -
74'Stefan Bajcetic1-2
-
75'1-3Alex Suarez(OW)
-
79'Jaime Mata
Javier Munoz Jimenez1-3 -
79'Jose Angel Gomez Campana
Stefan Bajcetic1-3 -
83'Oliver McBurnie (Assist:Jose Angel Gomez Campana)2-3
-
84'2-3Fran Perez
Luis Rioja -
84'2-3Yarek Gasiorowski
Diego Lopez Noguerol
-
Las Palmas vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-2-3-113Dinko Horkas23Alex Munoz3Mika Marmol4Alex Suarez18Victor Alvarez Rozada21Stefan Bajcetic29Dario Essugo19Sandro Ramirez10Alberto Moleiro5Javier Munoz Jimenez16Oliver McBurnie11Rafael Mir Vicente9Hugo Duro22Luis Rioja8Javier Guerra18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu16Diego Lopez Noguerol20Dimitri Foulquier4Mouctar Diakhaby3Cristhian Mosquera14Jose Luis Gaya Pena25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
24Adnan Januzaj2Marvin Olawale Akinlabi Park8Jose Angel Gomez Campana17Jaime Mata14Manuel Fuster6Andy Pelmard12Enzo Loiodice1Jasper Cillessen9Marc Cardona28Juanma Herzog30Alvaro Killane11Benito Ramirez Del ToroSadiq Umar 12Domingos Andre Ribeiro Almeida 10Jesus Vazquez 21Fran Perez 23Yarek Gasiorowski 24Stole Dimitrievski 13Hugo Guillamon 6Sergi Canos 7Jaume Domenech Sanchez 1Ivan Jaime Pajuelo 17Pedro Aleman 46Maximillian Aarons 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Valencia: Số liệu thống kê
-
Las PalmasValencia
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút1
-
-
6Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
399Số đường chuyền378
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
38Đánh đầu30
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
22Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass20
-
-
102Pha tấn công69
-
-
52Tấn công nguy hiểm25
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation