Kết quả Girona vs Atletico Madrid, 19h00 ngày 25/05
Kết quả Girona vs Atletico Madrid
Nhận định, Soi kèo Girona vs Atletico Madrid, 19h00 ngày 25/5: Quyết tâm trụ hạng
Đối đầu Girona vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Girona vs Atletico Madrid
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.99O 3
1.00U 3
0.861
3.60X
3.702
1.83Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 38
-
Girona vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
62'0-0Giuliano Simeone
Nahuel Molina -
62'0-0Alexander Sorloth
Antoine Griezmann -
64'Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
Alejandro Frances Torrijo0-0 -
64'Ivan Martin
Cristian Portugues Manzanera0-0 -
68'0-1
Alexander Sorloth (Assist:Rodrigo De Paul)
-
70'0-1Angel Correa
Samuel Dias Lino -
70'0-1Conor Gallagher
Jorge Resurreccion Merodio, Koke -
73'Abel Ruiz
Yangel Herrera0-1 -
73'Oriol Romeu Vidal
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo0-1 -
78'0-1Pablo Barrios
Rodrigo De Paul -
87'0-2
Clement Lenglet
-
89'Jhon Elmer Solis Romero
Christian Ricardo Stuani0-2 -
90'0-3
Alexander Sorloth (Assist:Julian Alvarez)
-
90'0-4
Alexander Sorloth (Assist:Conor Gallagher)
-
Girona vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-4-225Vladyslav Krapyvtsov17Daley Blind18Ladislav Krejci16Alejandro Frances Torrijo4Arnau Puigmal Martinez10Yaser Asprilla12Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo21Yangel Herrera8Viktor Tsygankov24Cristian Portugues Manzanera7Christian Ricardo Stuani19Julian Alvarez7Antoine Griezmann14Marcos Llorente Moreno5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke12Samuel Dias Lino16Nahuel Molina20Axel Witsel15Clement Lenglet3Caesar Azpilicueta1Juan Musso
- Đội hình dự bị
-
22Jhon Elmer Solis Romero14Oriol Romeu Vidal15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe23Ivan Martin9Abel Ruiz13Paulo Gazzaniga11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld5David Lopez Silva1Juan CarlosAngel Correa 10Giuliano Simeone 22Alexander Sorloth 9Conor Gallagher 4Pablo Barrios 8Thomas Lemar 11Reinildo Mandava 23Rodrigo Riquelme 17Robin Le Normand 24Javier Galan 21Jose Maria Gimenez de Vargas 2Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
GironaAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn11
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
0Cản sút7
-
-
11Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
420Số đường chuyền555
-
-
85%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
8Đánh đầu8
-
-
3Đánh đầu thành công5
-
-
7Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
13Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
32Long pass18
-
-
76Pha tấn công95
-
-
38Tấn công nguy hiểm57
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation