Kết quả Celta Vigo vs Sevilla, 21h15 ngày 10/05
Kết quả Celta Vigo vs Sevilla
Nhận định, Soi kèo Celta Vigo vs Sevilla 21h15 ngày 10/05: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Celta Vigo vs Sevilla
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Sevilla
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.5
1.08U 2.5
0.801
1.83X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Sevilla
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 35
-
Celta Vigo vs Sevilla: Diễn biến chính
-
19'Ilaix Moriba Kourouma (Assist:Williot Swedberg)1-0
-
45'Marcos Alonso1-0
-
45'1-1
Nemanja Gudelj
-
45'1-1Isaac Romero Bernal
Loic Bade -
46'Francisco Beltran
Damian Rodriguez Sousa1-1 -
46'Javier Rodriguez
Iago Aspas Juncal1-1 -
53'1-1Jesus Fernandez Saez Suso
Adria Giner Pedrosa -
65'Oscar Mingueza (Assist:Francisco Beltran)2-1
-
67'2-1Alvaro Pascual
Peque Fernandez -
70'Mihailo Ristic
Williot Swedberg2-1 -
73'2-1Isaac Romero Bernal
-
76'Franco Cervi
Oscar Mingueza2-1 -
83'Borja Iglesias Quintas
Hugo Alvarez Antunez2-1 -
85'2-1Chidera Ejuke
Saul Niguez Esclapez -
89'Iker Losada
Pablo Duran2-1 -
90'Borja Iglesias Quintas3-1
-
90'3-2
Enrique Jesus Salas Valiente
-
90'3-2Enrique Jesus Salas Valiente
-
Celta Vigo vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo4-1-4-113Vicente Guaita Panadero20Marcos Alonso24Carlos Dominguez29Yoel Lago3Oscar Mingueza25Damian Rodriguez Sousa23Hugo Alvarez Antunez19Williot Swedberg6Ilaix Moriba Kourouma18Pablo Duran10Iago Aspas Juncal11Dodi Lukebakio Ngandoli14Peque Fernandez26Juanlu Sanchez18Lucien Agoume17Saul Niguez Esclapez3Adria Giner Pedrosa35Ramon Martinez22Loic Bade6Nemanja Gudelj4Enrique Jesus Salas Valiente13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
11Franco Cervi21Mihailo Ristic7Borja Iglesias Quintas8Francisco Beltran14Iker Losada32Javier Rodriguez1Ivan Villar5Sergio Carreira12Alfon Gonzalez4Hugo Sotelo34Miguel Roman28Fernando LópezChidera Ejuke 21Jesus Fernandez Saez Suso 10Isaac Romero Bernal 7Alvaro Pascual 42Stanis Idumbo Muzambo 27Marcos do Nascimento Teixeira 23Alvaro Fernandez 1Carlos Alberto Flores Asencio 31Manuel Bueno Sebastian 28Lulo Dasilva 45Oso 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezJoaquin Caparros
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
Celta VigoSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
16Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
470Số đường chuyền459
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
32Đánh đầu42
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
8Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
6Thay người4
-
-
7Đánh chặn8
-
-
13Ném biên20
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass20
-
-
86Pha tấn công99
-
-
29Tấn công nguy hiểm70
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation