Kết quả Betis vs Valencia, 02h00 ngày 24/05
Kết quả Betis vs Valencia
Soi kèo phạt góc Real Betis vs Valencia, 2h ngày 24/05
Đối đầu Betis vs Valencia
Lịch phát sóng Betis vs Valencia
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.75
0.82U 2.75
1.061
2.09X
3.902
3.30Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Valencia
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 38
-
Betis vs Valencia: Diễn biến chính
-
40'Antony Matheus dos Santos (Assist:Francisco R. Alarcon Suarez,Isco)1-0
-
56'1-0Luis Rioja
Fran Perez -
56'1-0Hugo Duro
Sadiq Umar -
59'1-0Csar Tarrega
-
60'Abdessamad Ezzalzouli
Jesus Rodriguez1-0 -
60'Cedric Bakambu
Juan Camilo Hernandez Suarez1-0 -
68'1-0Rafael Mir Vicente
Diego Lopez Noguerol -
68'1-0Ivan Jaime Pajuelo
Javier Guerra -
73'William Carvalho
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco1-0 -
73'Nobel Mendy
Marc Bartra Aregall1-0 -
75'1-1
Rafael Mir Vicente (Assist:Domingos Andre Ribeiro Almeida)
-
76'Romain Perraud
Ricardo Rodriguez1-1 -
83'1-1Rafael Mir Vicente
-
84'1-1Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Domingos Andre Ribeiro Almeida -
90'Natan Bernardo De Souza1-1
-
90'1-1Hugo Duro
-
Real Betis vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Adrian San Miguel del Castillo12Ricardo Rodriguez6Natan Bernardo De Souza5Marc Bartra Aregall24Aitor Ruibal16Sergi Altimira18Pablo Fornals36Jesus Rodriguez22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco7Antony Matheus dos Santos19Juan Camilo Hernandez Suarez12Sadiq Umar23Fran Perez10Domingos Andre Ribeiro Almeida16Diego Lopez Noguerol8Javier Guerra5Enzo Barrenechea3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega4Mouctar Diakhaby21Jesus Vazquez25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
11Cedric Bakambu15Romain Perraud10Abdessamad Ezzalzouli14William Carvalho32Nobel Mendy31Guilherme Fernandes46Mateo Flores41Manuel Gonzalez40Ángel Ortiz52Pablo GarciaHugo Duro 9Rafael Mir Vicente 11Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 18Ivan Jaime Pajuelo 17Luis Rioja 22Dimitri Foulquier 20Stole Dimitrievski 13Jose Luis Gaya Pena 14Jaume Domenech Sanchez 1Hugo Guillamon 6Maximillian Aarons 19Yarek Gasiorowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Valencia: Số liệu thống kê
-
BetisValencia
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
488Số đường chuyền539
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị3
-
-
10Đánh đầu16
-
-
3Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
18Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công22
-
-
14Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass28
-
-
116Pha tấn công96
-
-
47Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation