Kết quả Pyeongtaek Citizen vs Jungnang Chorus Mustang FC, 12h00 ngày 10/05
Kết quả Pyeongtaek Citizen vs Jungnang Chorus Mustang FC
Đối đầu Pyeongtaek Citizen vs Jungnang Chorus Mustang FC
Phong độ Pyeongtaek Citizen gần đây
Phong độ Jungnang Chorus Mustang FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.67X
3.602
3.75Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pyeongtaek Citizen vs Jungnang Chorus Mustang FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Hàn Quốc 2025 » vòng 10
-
Pyeongtaek Citizen vs Jungnang Chorus Mustang FC: Diễn biến chính
-
31'0-1
-
45'1-1
-
67'1-1
-
67'1-2
-
76'1-3
-
79'1-3
-
79'2-3
-
82'2-3
-
84'2-4
-
90'2-5
-
90'3-5
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
-
Pyeongtaek Citizen vs Jungnang Chorus Mustang FC: Số liệu thống kê
-
Pyeongtaek CitizenJungnang Chorus Mustang FC
-
11Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
96Pha tấn công87
-
-
58Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T T H H T |
2 | Pyeongchang FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 7 | 12 | 19 | T H T T B T |
3 | Dangjin Citizen | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 18 | T T B B T T |
4 | Geoje Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 14 | H B T B T B |
5 | Pyeongtaek Citizen | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T H T B B |
6 | Jinju Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 22 | -6 | 14 | B H T T B B |
7 | Daegu FC II | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | H B H T H B |
8 | Yeoncheon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B H H T T |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 17 | 23 | -6 | 9 | H T B H T B |
10 | Gijang United | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B H H T B |
11 | Sejong SA | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 5 | B B H B B T |