Kết quả FC Karpaty Lviv hôm nay, KQ FC Karpaty Lviv mới nhất
Kết quả FC Karpaty Lviv mới nhất hôm nay
-
25/05 22:00FC Karpaty LvivZorya1 - 1Vòng 30
-
17/05 17:00Kolos KovalyovkaFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 29
-
11/05 22:00FC Karpaty LvivPFC Oleksandria 10 - 1Vòng 28
-
02/05 19:30FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv 11 - 1Vòng 27
-
26/04 22:00Obolon KievFC Karpaty Lviv1 - 1Vòng 26
-
19/04 17:00FC Karpaty LvivRukh Vynnyky 12 - 0Vòng 25
-
14/04 19:30FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 24
-
07/04 22:00Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv0 - 0Vòng 23
-
30/03 19:30FC Karpaty LvivChernomorets Odessa2 - 0Vòng 22
-
11/03 23:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 21
Kết quả FC Karpaty Lviv mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/05 22:00FC Karpaty LvivZorya1 - 1Vòng 30
-
17/05 17:00Kolos KovalyovkaFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 29
-
11/05 22:00FC Karpaty LvivPFC Oleksandria 10 - 1Vòng 28
-
02/05 19:30FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv 11 - 1Vòng 27
-
26/04 22:00Obolon KievFC Karpaty Lviv1 - 1Vòng 26
-
19/04 17:00FC Karpaty LvivRukh Vynnyky 12 - 0Vòng 25
-
14/04 19:30FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 24
-
07/04 22:00Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv0 - 0Vòng 23
-
30/03 19:30FC Karpaty LvivChernomorets Odessa2 - 0Vòng 22
-
11/03 23:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 21
- Kết quả FC Karpaty Lviv mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |