Kết quả FK Ventspils hôm nay, KQ FK Ventspils mới nhất
Kết quả FK Ventspils mới nhất hôm nay
-
31/05 19:00FK AlianceFK Ventspils0 - 3
-
25/05 22:00FK VentspilsJDFS Alberts0 - 1Vòng 9
-
18/05 20:00Rigas Futbola skola IIFK Ventspils1 - 1Vòng 8
-
11/05 19:001 FK VentspilsFK Smiltene BJSS2 - 0Vòng 7
-
03/05 22:00Beitar Riga MarinersFK Ventspils 10 - 1Vòng 6
-
27/04 21:00FK VentspilsAugsdaugava0 - 0Vòng 5
-
21/04 19:00Tukums-2000 IIFK Ventspils0 - 1Vòng 4
-
13/04 18:00FK VentspilsOgre United0 - 0Vòng 3
-
07/04 21:003 Rezekne/BJSSFK Ventspils0 - 0Vòng 2
-
29/03 20:00OlaineFK Ventspils0 - 0Vòng 1
Kết quả FK Ventspils mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/05 22:00FK VentspilsJDFS Alberts0 - 1Vòng 9
-
18/05 20:00Rigas Futbola skola IIFK Ventspils1 - 1Vòng 8
-
11/05 19:001 FK VentspilsFK Smiltene BJSS2 - 0Vòng 7
-
03/05 22:00Beitar Riga MarinersFK Ventspils 10 - 1Vòng 6
-
27/04 21:00FK VentspilsAugsdaugava0 - 0Vòng 5
-
21/04 19:00Tukums-2000 IIFK Ventspils0 - 1Vòng 4
-
13/04 18:00FK VentspilsOgre United0 - 0Vòng 3
-
07/04 21:003 Rezekne/BJSSFK Ventspils0 - 0Vòng 2
-
29/03 20:00OlaineFK Ventspils0 - 0Vòng 1
-
31/05 19:00FK AlianceFK Ventspils0 - 3
- Kết quả FK Ventspils mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
- Kết quả FK Ventspils mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Riga FC II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B B B B H |
13 | Olaine | 8 | 0 | 2 | 6 | 8 | 24 | -16 | 2 | B B B H B H |
14 | Augsdaugava | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 19 | -16 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation