Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al Shorta vs Dyala, 00h30 ngày 18/5
Kết quả Al Shorta vs Dyala
Đối đầu Al Shorta vs Dyala
Phong độ Al Shorta gần đây
Phong độ Dyala gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Shorta vs Dyala
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Shorta vs Dyala trước đây
-
26/09/2024Dyala0 - 6Al Shorta0 - 3W
-
30/04/2011Dyala1 - 1Al Shorta0 - 0D
-
15/01/2011Al Shorta1 - 1Dyala1 - 0D
-
23/01/2006Dyala0 - 0Al Shorta0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Shorta vs Dyala
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs Dyala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs Dyala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs Dyala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Shorta (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al Shorta (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Shorta thắng
Bại: là số trận Al Shorta thua
Thắng: là số trận Al Shorta thắng
Bại: là số trận Al Shorta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Shorta và Dyala trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 32 | 21 | 8 | 3 | 59 | 18 | 41 | 71 | T B T T T T |
2 | Al Zawraa | 33 | 21 | 8 | 4 | 49 | 21 | 28 | 71 | T T T H T T |
3 | Zakho | 32 | 17 | 8 | 7 | 51 | 24 | 27 | 59 | B B B H T T |
4 | Al Talaba | 33 | 16 | 8 | 9 | 35 | 21 | 14 | 56 | H H T T H B |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 33 | 15 | 8 | 10 | 41 | 36 | 5 | 53 | B T H H H T |
6 | Duhok | 28 | 15 | 6 | 7 | 34 | 22 | 12 | 51 | B T T B H T |
7 | Al-Naft | 33 | 13 | 12 | 8 | 25 | 19 | 6 | 51 | T H H T T T |
8 | Al Qasim Sport Club | 33 | 12 | 12 | 9 | 39 | 36 | 3 | 48 | H H H T B B |
9 | Al Karma | 33 | 12 | 10 | 11 | 38 | 31 | 7 | 46 | B T T B T B |
10 | AI Kahrabaa | 33 | 11 | 11 | 11 | 32 | 34 | -2 | 44 | B T T H B T |
11 | Naft Misan | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 40 | -5 | 43 | T B H B B B |
12 | Newroz SC(IRQ) | 32 | 11 | 8 | 13 | 38 | 38 | 0 | 41 | H H T B T B |
13 | Arbil | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 51 | -11 | 41 | B B B T T B |
14 | Al Karkh | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 40 | -7 | 40 | H B H B B H |
15 | AL Najaf | 33 | 9 | 11 | 13 | 31 | 32 | -1 | 38 | T B B H B H |
16 | AL Minaa | 32 | 9 | 9 | 14 | 29 | 35 | -6 | 36 | B T B T H H |
17 | Diala | 32 | 7 | 10 | 15 | 24 | 43 | -19 | 31 | T T T H B T |
18 | Naft Al Junoob | 33 | 7 | 7 | 19 | 23 | 44 | -21 | 28 | H B B B T H |
19 | Karbalaa | 33 | 4 | 10 | 19 | 22 | 52 | -30 | 22 | B H B B B B |
20 | Al-Hudod | 33 | 5 | 2 | 26 | 30 | 71 | -41 | 17 | H T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: