Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dyala vs Arbil, 22h00 ngày 12/5
VĐQG Iraq 2024-2025: Dyala vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dyala vs Arbil trước đây
-
20/09/2024Arbil2 - 1Dyala1 - 1L
-
16/04/2011Arbil4 - 0Dyala0 - 0L
-
31/03/2011Dyala0 - 0Arbil0 - 0D
-
15/06/2010Arbil5 - 0Dyala0 - 0L
-
27/02/2010Dyala0 - 3Arbil0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dyala vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyala vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyala vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyala vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dyala (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Dyala (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dyala thắng
Bại: là số trận Dyala thua
Thắng: là số trận Dyala thắng
Bại: là số trận Dyala thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dyala và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 31 | 20 | 8 | 3 | 55 | 18 | 37 | 68 | T T B T T T |
2 | Al Zawraa | 32 | 20 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 68 | T T T T H T |
3 | Zakho | 31 | 16 | 8 | 7 | 47 | 24 | 23 | 56 | T B B B H T |
4 | Al Talaba | 32 | 16 | 8 | 8 | 35 | 20 | 15 | 56 | T H H T T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 32 | 14 | 8 | 10 | 37 | 35 | 2 | 50 | B B T H H H |
6 | Duhok | 27 | 14 | 6 | 7 | 33 | 22 | 11 | 48 | H B T T B H |
7 | Al-Naft | 32 | 12 | 12 | 8 | 24 | 19 | 5 | 48 | T T H H T T |
8 | Al Qasim Sport Club | 32 | 12 | 12 | 8 | 38 | 34 | 4 | 48 | H H H H T B |
9 | Al Karma | 32 | 12 | 10 | 10 | 38 | 27 | 11 | 46 | H B T T B T |
10 | Naft Misan | 31 | 12 | 7 | 12 | 35 | 38 | -3 | 43 | H T B H B B |
11 | Newroz SC(IRQ) | 31 | 11 | 8 | 12 | 38 | 37 | 1 | 41 | T H H T B T |
12 | AI Kahrabaa | 32 | 10 | 11 | 11 | 30 | 33 | -3 | 41 | T B T T H B |
13 | Arbil | 31 | 12 | 5 | 14 | 40 | 50 | -10 | 41 | T B B B T T |
14 | Al Karkh | 32 | 10 | 9 | 13 | 32 | 39 | -7 | 39 | H H B H B B |
15 | AL Najaf | 32 | 9 | 10 | 13 | 31 | 32 | -1 | 37 | B T B B H B |
16 | AL Minaa | 31 | 9 | 8 | 14 | 28 | 34 | -6 | 35 | B B T B T H |
17 | Diala | 31 | 6 | 10 | 15 | 23 | 43 | -20 | 28 | B T T T H B |
18 | Naft Al Junoob | 32 | 7 | 6 | 19 | 23 | 44 | -21 | 27 | B H B B B T |
19 | Karbalaa | 32 | 4 | 10 | 18 | 21 | 48 | -27 | 22 | T B H B B B |
20 | Al-Hudod | 32 | 5 | 2 | 25 | 30 | 67 | -37 | 17 | B H T B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: