Kết quả Nantong Zhiyun vs ShenZhen Juniors, 18h30 ngày 10/05
Kết quả Nantong Zhiyun vs ShenZhen Juniors
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ ShenZhen Juniors gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.84O 2.5
0.92U 2.5
0.881
1.75X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantong Zhiyun vs ShenZhen Juniors
-
Sân vận động: Rugao Olympic Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 8
-
Nantong Zhiyun vs ShenZhen Juniors: Diễn biến chính
-
18'Jia Boyan0-0
-
29'Goal Disallowed0-0
-
33'0-0Xie Baoxian
-
34'Jia Boyan (Assist:Cao Kang)1-0
-
40'Ye Daochi (Assist:Aleksandar Palocevic)2-0
-
46'Jiapeng Jiang
Kaihua Jiang2-0 -
55'Aleksandar Palocevic3-0
-
57'3-0Gao Kanghao
Han Guanghui -
57'3-0Chen Weiqi
Lin Zefeng -
64'Igor Ivanovic
Ye Daochi3-0 -
69'Zilei Jiang
Hui Xu3-0 -
74'3-0Liang Rifu
Kaijun Huang -
74'3-0Guantao Zhu
Milan Marcic -
79'Igor Ivanovic4-0
-
80'4-0Mai Sijing
Shi Yucheng -
81'Weicheng Liu
Jia Boyan4-0 -
81'Kamiran Halimurat
Cao Kang4-0 -
90'Chen Binbin (Assist:Igor Ivanovic)5-0
-
Nantong Zhiyun vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị
-
Nantong Zhiyun4-3-31Guanxi Li33Haoran Li15Wei Liu5Ma Sheng2Hui Xu37Jia Boyan25Cao Kang26Aleksandar Palocevic11Chen Binbin7Ye Daochi23Kaihua Jiang9Mayingila N'zuzi Mata10Xie Baoxian38Jon Nouble29Lin Zefeng5Milan Marcic45Kaijun Huang18Shi Yucheng25Jialiang Gao14Jiajun Huang7Han Guanghui23Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
8Kamiran Halimurat6Hu Mingfei10Igor Ivanovic21Jiapeng Jiang18Zilei Jiang13Liao Lei14Weicheng Liu39Ye Liu16Jin Lu19Nan Xiaoheng9Prince Ukachukwu22Jinshuai WangChen Weiqi 15Chen Zirong 31Gao Kanghao 4Liang Rifu 6Jingsen Lu 11Mai Sijing 26Shihan Wang 1Yuming Zeng 35Zhao Shijie 27Guantao Zhu 32Zu Pengchao 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nantong Zhiyun vs ShenZhen Juniors: Số liệu thống kê
-
Nantong ZhiyunShenZhen Juniors
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
18Cản phá thành công7
-
-
14Thử thách12
-
-
105Pha tấn công85
-
-
73Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 21 | T T T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T H T B T |
4 | Suzhou Dongwu | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 3 | 6 | 16 | H H T T T B |
5 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T T T B |
6 | Dalian Kuncheng | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | H B H T B T |
7 | Nanjing City | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | H H B B T T |
8 | Nantong Zhiyun | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B H B T |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T B H T |
10 | Yanbian Longding | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | B B T T H T |
11 | Shenzhen Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B T B B |
12 | Dongguan Guanlian | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 8 | B H B H B T |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T H H B B |
14 | ShaanXi Union | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B H B B B |
15 | Qingdao Red Lions | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | H B B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc