Kết quả Nanjing City vs Suzhou Dongwu, 18h30 ngày 16/05
Kết quả Nanjing City vs Suzhou Dongwu
Đối đầu Nanjing City vs Suzhou Dongwu
Phong độ Nanjing City gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
1.06O 2.25
0.95U 2.25
0.871
3.60X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nanjing City vs Suzhou Dongwu
-
Sân vận động: Wutaishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 9
-
Nanjing City vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính
-
7'0-0Deng Yubiao
-
38'0-0Wang Xijie
-
41'Tarik Isic0-0
-
46'0-0Ghenifa Arafat
Yifan Wang -
51'0-1
Ghenifa Arafat (Assist:Shimeng Bao)
-
58'Dong Honglin0-1
-
58'0-1Xulin Fan
Deng Yubiao -
63'Ling Jie
Zhang Hui0-1 -
63'Zhu Qiwen
Yang Dejiang0-1 -
67'0-1Zanhar Beshathan
Liang Weipeng -
67'0-1Zhang Jingzhe
Shimeng Bao -
77'Ji Xiang
Ding Yunfeng0-1 -
77'Han Kunda
Hu Rentian0-1 -
82'0-1Hu Jing
Gao Dalun -
83'Zhu Qiwen (Assist:Moses Ogbu)1-1
-
90'Moses Ogbu2-1
-
90'Moses Ogbu2-1
-
90'Guo yI
Fu Yuncheng2-1
-
Nanjing City vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị
-
Nanjing City3-4-323Jianzhi Zhang5Tarik Isic27Xuejian Zheng39Menghui Yu11Hu Rentian17Fu Yuncheng8Yang Dejiang38Zhang Hui16Ding Yunfeng18Dong Honglin10Moses Ogbu31Yifan Wang7Nemanja Covic18Liang Weipeng17Shimeng Bao28Deng Yubiao6Estrela8Gao Dalun2Wang Xijie22Aleksandar Andrejevic5Xu wu1Yu Liu
- Đội hình dự bị
-
30An Bang24Du Junpeng7Guo yI35Han Kunda45Ji Xiang3Li Mingfan9Ling Jie26Jiawei Miao21Qi Yuxi14Wang Junhao20Zhang Xianbing31Zhu QiwenGhenifa Arafat 42Askhan 37Zanhar Beshathan 13Chen Ao 29Xulin Fan 20Hu Jing 26Li Xinyu 21Ma Fuyu 27Wen Junjie 23Junjie Wu 19Zhang Jingzhe 11Zhu Yue 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cao Rui
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nanjing City vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê
-
Nanjing CitySuzhou Dongwu
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua6
-
-
5Cản phá thành công7
-
-
3Thử thách10
-
-
82Pha tấn công68
-
-
50Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 10 | 15 | 22 | T T T T T H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | B T T T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 3 | 6 | 16 | H H T T T B |
6 | Dalian Kuncheng | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | H B H T B T |
7 | Nanjing City | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | H H B B T T |
8 | Nantong Zhiyun | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T B H B T B |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | H T B H T B |
10 | Yanbian Longding | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T T H T B |
11 | Shenzhen Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B T B B |
12 | Dongguan Guanlian | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 8 | B H B H B T |
13 | ShaanXi Union | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 8 | B H B B B T |
14 | Heilongjiang Lava Spring | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | T H H B B H |
15 | Qingdao Red Lions | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc