Kết quả Guangdong GZ-Power vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 10/05
Kết quả Guangdong GZ-Power vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Guangdong GZ-Power gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.78O 2.25
1.05U 2.25
0.771
2.80X
2.882
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangdong GZ-Power vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Hud dou stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 8
-
Guangdong GZ-Power vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
-
22'Farley Rosa0-0
-
26'0-1Jiang Jihong(OW)
-
30'0-2
Xiang Yuwang
-
36'Shang Yin0-2
-
37'0-3
Zhixiong Zhang
-
38'0-3He Xiaoqiang
-
41'Joao Carlos Cardoso Santo (Assist:Cui Xinglong)1-3
-
43'1-3Rimvydas Sadauskas
-
45'Tu Dongxu
Wang Chien Ming1-3 -
46'Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Ma Junliang1-3 -
54'1-4
He Xiaoqiang (Assist:Jose Angel Carrillo Casamayor)
-
62'Liang Xueming
Cui Xinglong1-4 -
62'Shenghao Huang
Yu Hou1-4 -
62'Xia Dalong
Farley Rosa1-4 -
70'1-4Leonardo
He Xiaoqiang -
73'1-5
Jose Angel Carrillo Casamayor
-
80'Yang Hao
Wu Xingyu1-5 -
85'1-5Wu Yongqiang
Li Zhenquan -
85'1-5Yu Hei Ng
Xiang Yuwang -
85'1-5Huang Xiyang
Zhixiong Zhang -
86'1-5Zhang Yingkai
-
86'1-5Ruan Qilong
-
89'1-5Yutao Bai
Jose Angel Carrillo Casamayor -
90'Joao Carlos Cardoso Santo1-5
-
Guangzhou Shadow Leopard vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị
-
Guangzhou Shadow Leopard4-3-323Chen JunLin27Wu Xingyu2Guoliang Chen5Jiang Jihong25Wang Chien Ming26Ma Junliang34Yu Hou21Cui Xinglong20Farley Rosa7Joao Carlos Cardoso Santo37Shang Yin7Xiang Yuwang16Zhixiong Zhang40Jose Angel Carrillo Casamayor24Liu Mingshi8Li Zhenquan38Ruan Qilong3Zhang Yingkai4Rimvydas Sadauskas2Wang Wenxuan26He Xiaoqiang31Zitong Wu
- Đội hình dự bị
-
15Deng Biao39Shenghao Huang13Zhiqin Jiang10Liang Xueming11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao29Shan Pengfei38Tu Dongxu9Xia Dalong45Sibo Xue42Yang Hao17Zihao Yan14Zeng ChaoYutao Bai 30Huang Xuheng 5Huang Xiyang 14Leonardo 9Ma Yujun 22Yu Hei Ng 17Abduhelil Osmanjan 20Song Pan 21Tian Xiangyu 18Wu Yongqiang 27Haoyang Yao 1Zhang Haixuan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
LiBingLin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangdong GZ-Power vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Guangdong GZ-PowerChongqing Tonglianglong
-
6Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
14Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
10Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách7
-
-
85Pha tấn công90
-
-
36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 10 | 15 | 22 | T T T T T H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | B T T T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 3 | 6 | 16 | H H T T T B |
6 | Dalian Kuncheng | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | H B H T B T |
7 | Nanjing City | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | H H B B T T |
8 | Nantong Zhiyun | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T B H B T B |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | H T B H T B |
10 | Yanbian Longding | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T T H T B |
11 | Shenzhen Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B T B B |
12 | Dongguan Guanlian | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 8 | B H B H B T |
13 | ShaanXi Union | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 8 | B H B B B T |
14 | Heilongjiang Lava Spring | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | T H H B B H |
15 | Qingdao Red Lions | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc