Kết quả Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong, 14h00 ngày 10/05
Kết quả Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Dingnan Ganlian gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2
1.02U 2
0.801
2.00X
2.902
3.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong
-
Sân vận động: Harbin ACheng District Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 8
-
Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính
-
46'0-0Wu Yizhen
Qi Xinlei -
46'0-0Akinkunmi Amoo
Wang Haoran -
46'0-0Zhu Baojie
Ming Huang -
46'0-0Yu Hazohen
Su Shihao -
56'0-0Ashley Coffey
-
59'0-1
Ashley Coffey (Assist:Wu Yizhen)
-
62'Fan Bojian
Yang Fan0-1 -
62'Xu Jiajun
Zhang Jiansheng0-1 -
78'Li Boyang
Shi Tang0-1 -
78'Chen Liming
Nizamdin Ependi0-1 -
85'0-1Li Xuebo
-
89'He Shaolin
Zhu Jiaxuan0-1 -
90'0-1Liu Boyang
Magno Cruz
-
Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị
-
Heilongjiang Lava Spring3-4-313Yifan Dong19Suda Li3Zhang Tianlong28Shao Shuai34Nizamdin Ependi6Zhu Jiaxuan20Tiago Fernandes15Yang Fan10Shi Tang11Erikys da Silva Ferreira7Zhang Jiansheng9Ashley Coffey40Ming Huang2Qi Xinlei16Wang Haoran22Magno Cruz12Du Changjie3Yao Ben14Shuai Liu30Liu Yang26Su Shihao13Li Xuebo
- Đội hình dự bị
-
26Chen Liming18Fan Bojian27Yifan Ge22He Shaolin25Li Boyang9Chenghao Ma14Ren Wei29Xu Jiajun33Jiahao Yan17Daoxin Ye8Zhang Zimin16Zhou PinxiAkinkunmi Amoo 10Bai Jiajun 23Gong Chunjie 8Liu Boyang 6Liu Xinyu 19Xinan Li 39Qi Tianyu 7Wu Yizhen 20Yupeng Xia 1Yu Hazohen 37Zhang Jingyi 28Zhu Baojie 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jia ShunhaoYang Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê
-
Dingnan GanlianShanghai Jiading Huilong
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
14Sút Phạt17
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách11
-
-
116Pha tấn công92
-
-
76Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 10 | 15 | 22 | T T T T T H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | B T T T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 3 | 6 | 16 | H H T T T B |
6 | Dalian Kuncheng | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | H B H T B T |
7 | Nanjing City | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | H H B B T T |
8 | Nantong Zhiyun | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T B H B T B |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | H T B H T B |
10 | Yanbian Longding | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T T H T B |
11 | Shenzhen Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B T B B |
12 | Dongguan Guanlian | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 8 | B H B H B T |
13 | ShaanXi Union | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 8 | B H B B B T |
14 | Heilongjiang Lava Spring | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | T H H B B H |
15 | Qingdao Red Lions | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc