Kết quả Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B, 15h15 ngày 27/04
Kết quả Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B
Đối đầu Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B
Phong độ Bohemians1905 B gần đây
Phong độ Ceske Budejovice B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202515:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.75O 3
0.81U 3
0.891
1.90X
3.802
3.10Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.03O 1.25
0.78U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 25
-
Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B: Diễn biến chính
-
15'0-1
Martin Prasek
-
33'David Bartek1-1
-
36'Vladimir Zeman2-1
-
48'Vladimir Zeman3-1
-
70'Oliver Mikuda4-1
-
76'Oliver Mikuda5-1
-
89'5-1Michal Nemecek
-
89'5-1Sebastien Bohm
-
90'Oleksandr Koval6-1
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B: Số liệu thống kê
-
Bohemians1905 BCeske Budejovice B
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
96Pha tấn công105
-
-
48Tấn công nguy hiểm53
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 28 | 23 | 4 | 1 | 79 | 14 | 65 | 73 | T T T H T T |
2 | SK Kladno | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 32 | 24 | 57 | H T T B T H |
3 | SK Zapy | 28 | 14 | 8 | 6 | 52 | 31 | 21 | 50 | H H H T H B |
4 | Sokol Brozany | 28 | 13 | 7 | 8 | 50 | 38 | 12 | 46 | H H B T T H |
5 | Mlada Boleslav B | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 44 | 2 | 40 | H T H B B H |
6 | Slovan Liberec II | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T B H B |
7 | Hradec Kralove B | 29 | 11 | 6 | 12 | 37 | 44 | -7 | 39 | H T B T B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 39 | -10 | 37 | H H B H T B |
9 | Banik Most-Sous | 28 | 10 | 5 | 13 | 32 | 33 | -1 | 35 | B H B H B H |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 10 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 35 | H B H H T T |
11 | Teplice B | 28 | 9 | 7 | 12 | 39 | 52 | -13 | 34 | H B T H T B |
12 | Jablonec B | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 42 | -9 | 33 | H B T B B H |
13 | Pardubice B | 28 | 8 | 7 | 13 | 35 | 34 | 1 | 31 | T T T H B B |
14 | Benatky Nad Jizerou | 28 | 7 | 9 | 12 | 27 | 41 | -14 | 30 | T B B B T B |
15 | FK Kolin | 28 | 6 | 11 | 11 | 35 | 46 | -11 | 29 | H B H T H T |
16 | Zivanice | 28 | 7 | 6 | 15 | 28 | 57 | -29 | 27 | T T B T H T |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 45 | -13 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Relegation