Kết quả FK Sochi vs Arsenal Tula, 21h00 ngày 03/05

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 31

  • FK Sochi vs Arsenal Tula: Diễn biến chính

  • 24'
    Martin Kramaric Goal Disallowed
    0-0
  • 35'
    Artem Makarchuk
    0-0
  • 48'
    0-0
    Kirill Bolshakov
  • 53'
    0-1
    goal Amur Kalmykov
  • 62'
    0-1
    Amur Kalmykov
  • 65'
    Roman Pasevich goal 
    1-1
  • 72'
    1-1
    Kirill Bolshakov
  • 75'
    Ruslan Magal goal 
    2-1
  • 81'
    Martin Kramaric goal 
    3-1
  • 86'
    3-1
    Artyom Popov
  • 87'
    Daniil Martovoy goal 
    4-1
  • 89'
    Daniil Martovoy goal 
    5-1
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Sochi vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê

  • FK Sochi
    Arsenal Tula
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 33 19 11 3 50 18 32 68 T H T B H H
2 Torpedo Moscow 33 17 13 3 50 24 26 64 B H T T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 32 17 7 8 47 33 14 58 T H T T T H
4 FK Sochi 33 16 9 8 54 32 22 57 B T T T H B
5 Ural Sverdlovsk Oblast 33 15 11 7 47 37 10 56 T H B B T T
6 SKA Khabarovsk 33 15 8 10 43 38 5 53 T B B T T T
7 Rodina Moskva 33 12 11 10 35 29 6 47 T T B T T B
8 Rotor Volgograd 33 11 14 8 32 24 8 47 H T H T T B
9 Yenisey Krasnoyarsk 33 13 7 13 32 36 -4 46 H H T B T H
10 Arsenal Tula 33 8 16 9 25 30 -5 40 B B H B B T
11 FK Chayka Pesch 33 8 14 11 31 42 -11 38 T H B B H T
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 32 10 6 16 29 33 -4 36 B H H T B B
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 32 8 11 13 29 34 -5 35 T B H B B H
14 Shinnik Yaroslavl 33 8 11 14 22 36 -14 35 B T B B B B
15 FC Ufa 33 8 8 17 30 48 -18 32 T B T T B B
16 Sokol 33 6 11 16 24 41 -17 29 B H B T B T
17 Tyumen 33 7 6 20 27 47 -20 27 T B T B H B
18 Alania Vladikavkaz 32 6 8 18 22 47 -25 26 B B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation