Kết quả Lexington vs Monterey Bay FC, 06h00 ngày 20/04
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.80O 2.5
0.96U 2.5
0.801
1.95X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lexington vs Monterey Bay FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
Lexington vs Monterey Bay FC: Diễn biến chính
-
45'Kendall Burks0-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Lexington vs Monterey Bay FC: Số liệu thống kê
-
LexingtonMonterey Bay FC
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
6Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
45Số đường chuyền37
-
-
402%Chuyền chính xác551%
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
1Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn1
-
-
7Ném biên10
-
-
5Thử thách5
-
-
13Long pass13
-
-
55Pha tấn công53
-
-
31Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
3 | Louisville City FC | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T H T T H H |
4 | New Mexico United | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 18 | T T T B B T |
5 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
6 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
7 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
8 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
9 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B H H B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
14 | Las Vegas Lights | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 12 | T H B T H B |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | H B H H T B |
16 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
17 | Birmingham Legion | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H T |
18 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
19 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
20 | Orange County Blues FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | T B T B B T |
21 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
22 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |