Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs Irtysh Pavlodar, 16h00 ngày 01/05
Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs Irtysh Pavlodar
Đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Irtysh Pavlodar
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
Phong độ Irtysh Pavlodar gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.89O 3
0.90U 3
0.901
2.25X
3.002
2.80Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.69O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtyor Karagandy vs Irtysh Pavlodar
-
Sân vận động: Shakhter
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2025 » vòng 4
-
FC Shakhtyor Karagandy vs Irtysh Pavlodar: Diễn biến chính
-
18'Alexandr Migunov0-0
-
40'Dilmurat M.0-0
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Shakhtyor Karagandy vs Irtysh Pavlodar: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtyor KaragandyIrtysh Pavlodar
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
14Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
101Pha tấn công72
-
-
62Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T B T T |
2 | FC Shakhtyor Karagandy | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 8 | 8 | 17 | T T H H T T |
3 | Irtysh Pavlodar | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T H T H H |
4 | Altay FK | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T H B H T T |
5 | Akademiya Ontustik | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 10 | B B T T T H |
6 | SD Family | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T T B H B |
7 | FK Taraz | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 7 | B T T B B H |
8 | Kairat Almaty II | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 7 | T B T H B B |
9 | Khan Tengri FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 | T B B H T B |
10 | AKAS Almaty | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | B T B H B T |
11 | FC Jetisay | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B T B B H |
12 | FK Aktobe II | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B H H H B |
13 | Yassy Turkistan | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 3 | B B B B T B |
14 | Ekibastuzets | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H H B H B |