Kết quả Middlesbrough vs Norwich City, 21h00 ngày 26/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 45

  • Middlesbrough vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 43'
    Samuel Iling
    0-0
  • 45'
    0-0
    Jack Stacey
  • 61'
    0-0
     Liam Gibbs
     Anis Ben Slimane
  • 61'
    Marcus Forss  
    Kelechi Iheanacho  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Oscar Schwartau
     Marcelino Nunez
  • 74'
    0-0
     Jose Cordoba
     Callum Doyle
  • 74'
    0-0
     Jacob Lungi Sorensen
     Ruairi McConville
  • 78'
    Ryan John Giles  
    Samuel Iling  
    0-0
  • 78'
    Delano Burgzorg  
    Morgan Whittaker  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Forson Amankwah
     Jacob Wright
  • 90'
    0-0
    Borja Sainz Eguskiza
  • Middlesbrough vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Middlesbrough4-2-3-1
    32
    Mark Travers
    29
    Samuel Iling
    16
    Jonathan Howson
    6
    Dael Fry
    15
    Anfernee Dijksteel
    18
    Aidan Morris
    7
    Hayden Hackney
    20
    Finn Azaz
    9
    Kelechi Iheanacho
    11
    Morgan Whittaker
    22
    Tommy Conway
    9
    Joshua Sargent
    3
    Jack Stacey
    26
    Marcelino Nunez
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    16
    Jacob Wright
    20
    Anis Ben Slimane
    15
    Ruairi McConville
    4
    Shane Duffy
    6
    Callum Doyle
    23
    Kenny Mclean
    1
    Angus Gunn
    Norwich City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Marcus Forss
    28Ryan John Giles
    10Delano Burgzorg
    23Tom Glover
    30Neto Borges
    26Darragh Lenihan
    4Daniel Barlaser
    49Law McCabe
    25George Edmundson
    Oscar Schwartau 29
    Forson Amankwah 18
    Jose Cordoba 33
    Liam Gibbs 8
    Jacob Lungi Sorensen 19
    Onel Hernandez 25
    Reyes Vicente 36
    Dylan Jones 51
    Elliot Myles 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Carrick
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Middlesbrough vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Middlesbrough
    Norwich City
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 471
    Số đường chuyền
    494
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    18
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 14
    Long pass
    32
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation