Kết quả Treaty United vs Athlone Town, 01h45 ngày 26/04
Kết quả Treaty United vs Athlone Town
Đối đầu Treaty United vs Athlone Town
Phong độ Treaty United gần đây
Phong độ Athlone Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.73+0.25
1.03O 2.5
0.88U 2.5
0.881
2.05X
3.202
3.13Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.73O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Treaty United vs Athlone Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 12
-
Treaty United vs Athlone Town: Diễn biến chính
-
16'0-0Brian Torre
-
18'Steven Healy0-0
-
37'Karl O Sullivan0-0
-
49'0-0Daniel McKenna
-
59'Yousef Mahdy0-0
-
71'Yousef Mahdy1-0
-
90'1-0Dylan Hand
-
90'1-0Kyle O Connor
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Treaty United vs Athlone Town: Số liệu thống kê
-
Treaty UnitedAthlone Town
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
2Cứu thua1
-
-
109Pha tấn công105
-
-
47Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 17 | 12 | 5 | 0 | 29 | 11 | 18 | 41 | T H H T T T |
2 | Cobh Ramblers | 17 | 11 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 35 | T T T B T T |
3 | Bray Wanderers | 17 | 11 | 1 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | T B H T B T |
4 | Treaty United | 17 | 7 | 3 | 7 | 30 | 18 | 12 | 24 | T T B T T B |
5 | Wexford (Youth) | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 21 | 3 | 24 | B B B H T B |
6 | Kerry FC | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T T H B T |
7 | UC Dublin | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 19 | -8 | 19 | T B H B T T |
8 | Finn Harps | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B B H B B |
9 | Longford Town | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 14 | B T H H B B |
10 | Athlone Town | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 26 | -15 | 13 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs