Kết quả UAI Urquiza vs Villa San Carlos, 01h30 ngày 28/04
Kết quả UAI Urquiza vs Villa San Carlos
Đối đầu UAI Urquiza vs Villa San Carlos
Phong độ UAI Urquiza gần đây
Phong độ Villa San Carlos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.74O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.80X
2.872
2.40Hiệp 1+0
0.81-0
0.95O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UAI Urquiza vs Villa San Carlos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 13
-
UAI Urquiza vs Villa San Carlos: Diễn biến chính
-
31'Matias Alaniz0-0
-
36'Gabriel Mauricio Ismael Aguirre1-0
-
37'Gabriel Mauricio Ismael Aguirre1-0
-
45'1-0Angel Acosta
-
57'1-1Cristian Ordonez(OW)
-
58'Valentin Rodriguez1-1
-
74'Luciano Arcuri1-1
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
UAI Urquiza vs Villa San Carlos: Số liệu thống kê
-
UAI UrquizaVilla San Carlos
-
8Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
150Pha tấn công182
-
-
88Tấn công nguy hiểm115
-
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 16 | 8 | 6 | 2 | 18 | 5 | 13 | 30 | H H H T B T |
2 | Real Pilar | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | H H T T B T |
3 | Argentino de Merlo | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 26 | H H T B T T |
4 | Club Atletico Acassuso | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 26 | H B T H T T |
5 | Liniers | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | B T H B T B |
6 | Sportivo Dock Sud | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T H B T |
7 | Villa San Carlos | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 24 | B T H B B H |
8 | Deportivo Merlo | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 24 | T H B H T H |
9 | Excursionistas | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B T T T T |
10 | Villa Dalmine | 16 | 5 | 8 | 3 | 18 | 16 | 2 | 23 | T B T H H T |
11 | Argentino de Quilmes | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 17 | 1 | 23 | T H H T H B |
12 | CA Brown Adrogue | 16 | 6 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 23 | H H B B H T |
13 | San Martin Burzaco | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 20 | -6 | 20 | B T B B H B |
14 | Comunicaciones BsAs | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 19 | B H T H B B |
15 | Deportivo Armenio | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H H H B B T |
16 | Deportivo Laferrere | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | T B H T H B |
17 | UAI Urquiza | 15 | 3 | 8 | 4 | 13 | 17 | -4 | 17 | H H H H H T |
18 | Flandria | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 15 | -5 | 17 | T B T H H B |
19 | Sportivo Italiano | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H B T T H |
20 | Sacachispas | 16 | 1 | 8 | 7 | 10 | 20 | -10 | 11 | T H B H B B |
21 | CA Fenix Pilar | 16 | 1 | 5 | 10 | 8 | 26 | -18 | 8 | H B H B B B |
Title Play-offs