Kết quả Liniers vs Argentino de Merlo, 01h30 ngày 05/05
Kết quả Liniers vs Argentino de Merlo
Đối đầu Liniers vs Argentino de Merlo
Phong độ Liniers gần đây
Phong độ Argentino de Merlo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.94O 2
0.80U 2
0.941
2.50X
2.902
2.75Hiệp 1+0
1.29-0
0.53O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liniers vs Argentino de Merlo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 14
-
Liniers vs Argentino de Merlo: Diễn biến chính
-
25'0-0Matias Ignacio Ledesma
-
30'Marcos Santa Cruz0-0
-
37'Ignacio Sallaberry0-0
-
38'0-0Axel Guerra
-
38'0-0Alan Tadeo Salvador
-
42'0-1
Gomez M.
-
59'Eleazar Maciel0-1
-
60'0-2
Lucas Delgado
-
69'0-3
Lucas Delgado
-
81'0-3Enzo Zarate
-
82'William Gimenez1-3
-
90'1-3Joel Ortiz
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Liniers vs Argentino de Merlo: Số liệu thống kê
-
LiniersArgentino de Merlo
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
111Pha tấn công102
-
-
51Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 5 | 10 | 27 | H H H H T B |
2 | Real Pilar | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 13 | 9 | 26 | B H H T T B |
3 | Liniers | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | B T H B T B |
4 | Sportivo Dock Sud | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T H B T |
5 | Argentino de Quilmes | 16 | 5 | 8 | 3 | 18 | 15 | 3 | 23 | H T H H T H |
6 | Excursionistas | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B T T T T |
7 | Club Atletico Acassuso | 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | H H B T H T |
8 | Argentino de Merlo | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | T H H T B T |
9 | Villa San Carlos | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 23 | T B T H B B |
10 | Deportivo Merlo | 16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 23 | B T H B H T |
11 | Villa Dalmine | 15 | 4 | 8 | 3 | 16 | 16 | 0 | 20 | T T B T H H |
12 | CA Brown Adrogue | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 20 | T H H B B H |
13 | San Martin Burzaco | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B T B B H |
14 | Comunicaciones BsAs | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 13 | 3 | 19 | B B H T H B |
15 | Deportivo Armenio | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H H H B B T |
16 | Deportivo Laferrere | 15 | 3 | 8 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B H T H |
17 | Flandria | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 12 | -2 | 17 | H T B T H H |
18 | Sportivo Italiano | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H B T T H |
19 | UAI Urquiza | 14 | 2 | 8 | 4 | 11 | 16 | -5 | 14 | B H H H H H |
20 | Sacachispas | 15 | 1 | 8 | 6 | 10 | 18 | -8 | 11 | B T H B H B |
21 | CA Fenix Pilar | 15 | 1 | 5 | 9 | 8 | 24 | -16 | 8 | B H B H B B |
Title Play-offs