Kết quả Stranraer vs Edinburgh City, 21h00 ngày 19/04
Kết quả Stranraer vs Edinburgh City
Đối đầu Stranraer vs Edinburgh City
Phong độ Stranraer gần đây
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.05O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.62X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.03-0
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stranraer vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 34
-
Stranraer vs Edinburgh City: Diễn biến chính
-
30'Scott Robertson0-0
-
43'Max Guthrie (Assist:Sean Docherty)1-0
-
49'Deryn Lang (Assist:Max Guthrie)2-0
-
55'Kirk McKnight2-0
-
82'Matty Grant2-0
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stranraer vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
-
StranraerEdinburgh City
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
5Cứu thua4
-
-
95Pha tấn công96
-
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 36 | 19 | 9 | 8 | 52 | 40 | 12 | 66 | H T T B T B |
2 | East Fife | 36 | 20 | 5 | 11 | 65 | 37 | 28 | 65 | T B T T B T |
3 | Edinburgh City | 36 | 17 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 56 | B T T B H B |
4 | Elgin City | 36 | 16 | 7 | 13 | 48 | 41 | 7 | 55 | T B B T T B |
5 | Spartans | 36 | 15 | 7 | 14 | 48 | 47 | 1 | 52 | B T B T B T |
6 | Stirling Albion | 36 | 14 | 6 | 16 | 50 | 57 | -7 | 48 | T T T B B H |
7 | Clyde | 36 | 11 | 10 | 15 | 49 | 54 | -5 | 43 | T B H B T T |
8 | Stranraer | 36 | 11 | 7 | 18 | 34 | 42 | -8 | 40 | B B B T B B |
9 | Forfar Athletic | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 42 | -13 | 36 | H T H B H H |
10 | Bonnyrigg Rose | 36 | 12 | 6 | 18 | 40 | 62 | -22 | 36 | B B B T T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs