Kết quả Orleans US 45 vs Sochaux, 01h30 ngày 01/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 23

  • Orleans US 45 vs Sochaux: Diễn biến chính

  • 20'
    Jimmy Halby goal 
    1-0
  • 30'
    Jimmy Halby goal 
    2-0
  • 32'
    2-0
    Arthur Vitelli
  • 49'
    2-1
    goal Geoffray Durbant
  • 57'
    Fahd El Khoumisti goal 
    3-1
  • 71'
    3-1
    Diego Michel
  • 77'
    Lucas Bretelle
    3-1
  • 77'
    3-2
    goal Samy Benchama (Assist:Corentin Jean)
  • 84'
    Tommy Iva (Assist:Florent Sanchez Da Silva) goal 
    4-2
  • 87'
    4-2
    Corentin Jean
  • BXH Hạng 3 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Orleans US 45 vs Sochaux: Số liệu thống kê

  • Orleans US 45
    Sochaux
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nancy 32 20 5 7 54 28 26 65 T T T T T H
2 Le Mans 32 17 7 8 48 34 14 58 T T T H B T
3 Boulogne 32 15 11 6 46 34 12 56 H T H B T H
4 Dijon 32 12 11 9 37 35 2 47 T T T H B B
5 Bourg Peronnas 32 12 10 10 26 28 -2 46 B H B H T T
6 Aubagne 32 13 6 13 43 37 6 45 H B T T T B
7 Orleans US 45 32 12 9 11 43 41 2 45 B T B B B T
8 Concarneau 32 11 9 12 48 46 2 42 T H H T T B
9 Valenciennes 32 10 12 10 38 36 2 42 B H B H B T
10 FC Rouen 32 9 13 10 42 39 3 40 T T B H H H
11 Quevilly 32 11 7 14 31 41 -10 40 H T B B T T
12 Sochaux 32 8 14 10 29 30 -1 38 T B B T B B
13 Versailles 78 32 8 12 12 41 44 -3 36 H B B T T B
14 Paris 13 Atletico 32 7 14 11 32 38 -6 35 H B H H H T
15 Villefranche 32 7 13 12 29 37 -8 34 H B B H H B
16 Chateauroux 32 8 9 15 40 62 -22 33 B T B H T H
17 Nimes 32 6 10 16 24 41 -17 28 T B H B B B

Upgrade Team Relegation