Kết quả Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa FC, 12h00 ngày 20/04

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa FC: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Keisuke Oyama
  • 53'
    Taiyo Igarashi
    0-0
  • 53'
    Taichi Aoshima
    0-0
  • 73'
    0-1
    goal Masaya Kojima (Assist:Yuki Nishiya)
  • 78'
    Wataru Hiramatsu
    0-1
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa FC: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Zweigen Kanazawa FC
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 13 8 4 1 20 10 10 28 H T T T H T
2 Osaka FC 13 9 1 3 18 11 7 28 B T T B T T
3 Kagoshima United 13 6 5 2 25 13 12 23 T H H B T T
4 Giravanz Kitakyushu 13 7 2 4 13 7 6 23 B H B H T T
5 Miyazaki 13 6 5 2 17 12 5 23 H T H T T H
6 Vanraure Hachinohe FC 13 6 3 4 13 10 3 21 B T T T H B
7 Nara Club 13 5 5 3 16 14 2 20 H B T T B H
8 Matsumoto Yamaga FC 13 5 4 4 14 15 -1 19 B T T B H T
9 Zweigen Kanazawa FC 13 5 3 5 15 15 0 18 T T B B B H
10 Fukushima United FC 13 5 3 5 22 27 -5 18 T B H T B B
11 Kamatamare Sanuki 13 4 4 5 12 13 -1 16 H B B B T T
12 Tochigi SC 13 4 4 5 7 8 -1 16 B T B H T H
13 Thespa Kusatsu 13 3 5 5 20 23 -3 14 H H B H T H
14 SC Sagamihara 13 3 5 5 11 16 -5 14 B H H H T B
15 Kochi United 13 3 4 6 21 25 -4 13 T B T B B H
16 FC Gifu 13 3 4 6 14 19 -5 13 H B T H T B
17 AC Nagano Parceiro 13 3 4 6 13 18 -5 13 H B H B H H
18 Azul Claro Numazu 13 1 7 5 10 13 -3 10 H B H B B H
19 FC Ryukyu 13 2 4 7 9 14 -5 10 T H H B B B
20 Gainare Tottori 13 2 4 7 8 15 -7 10 H B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation