Kết quả SC Sagamihara vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 06/05
Kết quả SC Sagamihara vs Gainare Tottori
Đối đầu SC Sagamihara vs Gainare Tottori
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Phong độ Gainare Tottori gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.82O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.80X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.92O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Sagamihara vs Gainare Tottori
-
Sân vận động: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
SC Sagamihara vs Gainare Tottori: Diễn biến chính
-
33'Takato Takeuchi0-0
-
50'Masato Tokida0-0
-
54'0-0Shuto Nagano
-
88'Daisuke Kato (Assist:Takato Takeuchi)1-0
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
SC Sagamihara vs Gainare Tottori: Số liệu thống kê
-
SC SagamiharaGainare Tottori
-
6Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
81Pha tấn công96
-
-
36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 13 | 8 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 28 | H T T T H T |
2 | Osaka FC | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | B T T B T T |
3 | Kagoshima United | 13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 13 | 12 | 23 | T H H B T T |
4 | Giravanz Kitakyushu | 13 | 7 | 2 | 4 | 13 | 7 | 6 | 23 | B H B H T T |
5 | Miyazaki | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 23 | H T H T T H |
6 | Vanraure Hachinohe FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 21 | B T T T H B |
7 | Nara Club | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | H B T T B H |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 19 | B T T B H T |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T B B B H |
10 | Fukushima United FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Kamatamare Sanuki | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 13 | -1 | 16 | H B B B T T |
12 | Tochigi SC | 13 | 4 | 4 | 5 | 7 | 8 | -1 | 16 | B T B H T H |
13 | Thespa Kusatsu | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 23 | -3 | 14 | H H B H T H |
14 | SC Sagamihara | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 14 | B H H H T B |
15 | Kochi United | 13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 13 | T B T B B H |
16 | FC Gifu | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 13 | H B T H T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | H B H B H H |
18 | Azul Claro Numazu | 13 | 1 | 7 | 5 | 10 | 13 | -3 | 10 | H B H B B H |
19 | FC Ryukyu | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 10 | T H H B B B |
20 | Gainare Tottori | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 15 | -7 | 10 | H B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản