Kết quả Wallern vs Deutschlandsberger SC, 01h00 ngày 15/03
Kết quả Wallern vs Deutschlandsberger SC
Đối đầu Wallern vs Deutschlandsberger SC
Phong độ Wallern gần đây
Phong độ Deutschlandsberger SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wallern vs Deutschlandsberger SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 18
-
Wallern vs Deutschlandsberger SC: Diễn biến chính
-
27'Daniel Steinmayr1-0
-
32'Dejan Misic2-0
-
35'2-1
Matej Hoic
-
45'Michael Wild3-1
-
45'3-2
Daniel Schroll
-
67'3-2Simon Filipovic
-
67'Philipp Mitter4-2
-
85'Elias Zaki5-2
-
90'Tobias Hochreiter6-2
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Wallern vs Deutschlandsberger SC: Số liệu thống kê
-
WallernDeutschlandsberger SC
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Austria Salzburg | 27 | 21 | 3 | 3 | 69 | 23 | 46 | 66 | H T T T H T |
2 | SC Imst | 27 | 18 | 6 | 3 | 56 | 18 | 38 | 60 | B T T B H T |
3 | SVG Reichenau | 27 | 16 | 4 | 7 | 45 | 27 | 18 | 52 | H B H H T B |
4 | VfB Hohenems | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 33 | 14 | 49 | H H T T H T |
5 | FC Dornbirn 1913 | 27 | 12 | 8 | 7 | 52 | 33 | 19 | 44 | H T B T H H |
6 | Rheindorf Altach B | 27 | 13 | 4 | 10 | 46 | 45 | 1 | 43 | T T B T T T |
7 | SV Wals-Grunau | 27 | 12 | 5 | 10 | 36 | 30 | 6 | 41 | T H T B T T |
8 | SV Kuchl | 27 | 10 | 9 | 8 | 52 | 41 | 11 | 39 | H B T T H B |
9 | Bischofshofen | 27 | 9 | 9 | 9 | 45 | 37 | 8 | 36 | H B B B B T |
10 | St. Johann | 27 | 9 | 6 | 12 | 34 | 38 | -4 | 33 | T T T B B B |
11 | FC Pinzgau Saalfelden | 27 | 7 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 31 | H T B B H H |
12 | SC Schwaz | 27 | 8 | 3 | 16 | 27 | 41 | -14 | 27 | B T H T H B |
13 | Kufstein | 27 | 4 | 10 | 13 | 27 | 50 | -23 | 22 | B B B H H H |
14 | FC Lauterach | 27 | 6 | 4 | 17 | 25 | 67 | -42 | 22 | H B T B H B |
15 | FC Kitzbuhel | 27 | 4 | 6 | 17 | 25 | 50 | -25 | 18 | H B B B H H |
16 | Sc Rothis | 27 | 4 | 4 | 19 | 27 | 73 | -46 | 16 | B B B T B B |