Kết quả SC Gleisdorf vs Deutschlandsberger SC, 00h00 ngày 18/05
Kết quả SC Gleisdorf vs Deutschlandsberger SC
Đối đầu SC Gleisdorf vs Deutschlandsberger SC
Phong độ SC Gleisdorf gần đây
Phong độ Deutschlandsberger SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.85O 2.5
0.55U 2.5
1.301
2.15X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Gleisdorf vs Deutschlandsberger SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 27
-
SC Gleisdorf vs Deutschlandsberger SC: Diễn biến chính
-
18'Toni Barisic1-0
-
38'1-1
Marco Fuchshofer
-
45'Alexander Kager2-1
-
50'2-1Jure Grubelnik
-
56'2-2
Matej Hoic
-
59'2-3
Claudio Lipp
-
63'Toni Barisic3-3
-
85'Matej Grgic4-3
-
89'Toni Barisic5-3
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SC Gleisdorf vs Deutschlandsberger SC: Số liệu thống kê
-
SC GleisdorfDeutschlandsberger SC
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
95Pha tấn công79
-
-
78Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 27 | 16 | 6 | 5 | 54 | 31 | 23 | 54 | T T T T B T |
2 | SC Mannsdorf | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 19 | 28 | 52 | T H T T T B |
3 | Neusiedl | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 32 | 20 | 52 | H H T T T B |
4 | Austria Wien (Youth) | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 29 | 18 | 49 | T T B T T H |
5 | Kremser | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 33 | 17 | 46 | H T B H H T |
6 | Wiener SC | 27 | 11 | 11 | 5 | 51 | 40 | 11 | 44 | T T H T H H |
7 | Traiskirchen | 27 | 10 | 9 | 8 | 51 | 46 | 5 | 39 | T B H B B T |
8 | SV Oberwart | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 35 | H B B H B T |
9 | Sportunion Mauer | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 42 | -7 | 35 | B H B H T H |
10 | Team Wiener Linien | 27 | 7 | 11 | 9 | 42 | 44 | -2 | 32 | H H T H B B |
11 | SV Leobendorf | 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 41 | -1 | 30 | B B T T H T |
12 | Wiener Viktoria | 27 | 7 | 9 | 11 | 33 | 49 | -16 | 30 | H H T B B T |
13 | Favoritner AC | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 48 | -17 | 26 | H H B H H H |
14 | SV Gloggnitz | 27 | 5 | 8 | 14 | 34 | 55 | -21 | 23 | T B B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 27 | 4 | 7 | 16 | 31 | 56 | -25 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 58 | -34 | 16 | H B B B H B |
Upgrade Team