Kết quả Deutschlandsberger SC vs USV St. Anna, 00h00 ngày 12/04
Kết quả Deutschlandsberger SC vs USV St. Anna
Đối đầu Deutschlandsberger SC vs USV St. Anna
Phong độ Deutschlandsberger SC gần đây
Phong độ USV St. Anna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.72X
4.002
3.50Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deutschlandsberger SC vs USV St. Anna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 22
-
Deutschlandsberger SC vs USV St. Anna: Diễn biến chính
-
10'0-1
Anej Polak
-
14'0-2
Anej Polak
-
15'Andreas Fuchs1-2
-
25'Matej Hoic2-2
-
89'2-2Denis Suka
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Deutschlandsberger SC vs USV St. Anna: Số liệu thống kê
-
Deutschlandsberger SCUSV St. Anna
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
108Pha tấn công89
-
-
60Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 31 | 25 | 57 | T T T B T T |
2 | SC Mannsdorf | 28 | 16 | 7 | 5 | 51 | 19 | 32 | 55 | H T T T B T |
3 | Neusiedl | 28 | 16 | 7 | 5 | 57 | 35 | 22 | 55 | H T T T B T |
4 | Austria Wien (Youth) | 28 | 15 | 7 | 6 | 52 | 29 | 23 | 52 | T B T T H T |
5 | Kremser | 28 | 12 | 10 | 6 | 52 | 36 | 16 | 46 | T B H H T B |
6 | Wiener SC | 28 | 11 | 11 | 6 | 51 | 42 | 9 | 44 | T H T H H B |
7 | Traiskirchen | 28 | 11 | 9 | 8 | 54 | 48 | 6 | 42 | B H B B T T |
8 | SV Oberwart | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 32 | 3 | 38 | B B H B T T |
9 | Sportunion Mauer | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 42 | -5 | 38 | H B H T H T |
10 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 11 | 9 | 45 | 44 | 1 | 35 | H T H B B T |
11 | SV Leobendorf | 28 | 7 | 9 | 12 | 40 | 43 | -3 | 30 | B T T H T B |
12 | Wiener Viktoria | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 53 | -20 | 30 | H T B B T B |
13 | Favoritner AC | 28 | 6 | 8 | 14 | 31 | 51 | -20 | 26 | H B H H H B |
14 | SV Gloggnitz | 28 | 5 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 23 | B B H H B B |
15 | ASV Siegendorf | 28 | 4 | 7 | 17 | 33 | 60 | -27 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 28 | 3 | 7 | 18 | 24 | 63 | -39 | 16 | B B B H B B |
Upgrade Team