Kết quả Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics, 14h00 ngày 11/05
Kết quả Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics
Đối đầu Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics
Phong độ Yan An Ronghai gần đây
Phong độ Lanzhou Longyuan Athletics gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.70O 1.75
0.86U 1.75
0.901
2.50X
2.502
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.06O 0.5
0.62U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics
-
Sân vận động: Yan an National Fitness Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 9
-
Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics: Diễn biến chính
-
26'Su Shun0-0
-
38'Ilhamjan Iminjan (Assist:Zheng Yiming)1-0
-
51'1-0Sun Xu
-
59'Jiajun Lu (Assist:Ilhamjan Iminjan)2-0
-
77'Muqamet Abdugheni2-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics: Số liệu thống kê
-
Yan An RonghaiLanzhou Longyuan Athletics
-
4Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
86Pha tấn công102
-
-
44Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc