Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Chengdu Rongcheng B, 18h30 ngày 18/05
Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Chengdu Rongcheng B
Phong độ Wenzhou Professional Football Club gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.81O 2
0.91U 2
0.811
2.80X
2.702
2.60Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.14O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wenzhou Professional Football Club vs Chengdu Rongcheng B
-
Sân vận động: Wuyuan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Wenzhou Professional Football Club vs Chengdu Rongcheng B: Diễn biến chính
-
42'Lv Shihao0-0
-
56'0-1
Jiayi Gu (Assist:Meng Junjie)
-
59'0-2
Jiayi Gu
-
66'0-3
Yunyi Zhou
-
78'0-3Ezimet Qeyser
-
81'Zhang Hongjiang0-3
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wenzhou Professional Football Club vs Chengdu Rongcheng B: Số liệu thống kê
-
Wenzhou Professional Football ClubChengdu Rongcheng B
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
23Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
16Phạm lỗi23
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
19Thử thách11
-
-
97Pha tấn công101
-
-
37Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc