Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Hubei Istar, 18h30 ngày 14/05

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Jiangxi Liansheng FC vs Hubei Istar: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Lixun Jiang
  • 32'
    Yuhao Zhou(OW)
    1-1
  • 38'
    1-1
    Zhcheng Wang
  • 43'
    Zhang Yanjun
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Mewlan Memetimin
  • 66'
    Qaharman Abdukerim
    1-2
  • 78'
    Sabit Abdusalam goal 
    2-2
  • 79'
    2-3
    goal Su Gao
  • 90'
    2-3
    Tianle Yu
  • 90'
    2-4
    goal Jingcheng Yu
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Jiangxi Liansheng FC vs Hubei Istar: Số liệu thống kê

  • Jiangxi Liansheng FC
    Hubei Istar
  • 14
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 10 6 3 1 14 4 10 21 H T T T B T
2 Changchun XIdu Football Club 10 6 2 2 11 4 7 20 H T T H T B
3 Haimen Codion 10 5 3 2 15 12 3 18 H B T T T T
4 Shanghai Port B 10 5 2 3 14 8 6 17 B T T H T H
5 Shandong Taishan B 10 4 4 2 10 8 2 16 T B T T B H
6 Jiangxi Liansheng FC 10 4 3 3 12 12 0 15 H B T T B B
7 Hubei Istar 10 3 3 4 11 11 0 12 H T B B T T
8 Taian Tiankuang 10 3 2 5 10 11 -1 11 B T B T H T
9 Xi an Ronghai 10 2 5 3 6 11 -5 11 H T B B T H
10 Langfang City of Glory 10 2 4 4 9 14 -5 10 T B B B H B
11 Rizhao Yuqi 10 1 4 5 4 12 -8 7 H B B B B H
12 Bei Li Gong 10 1 1 8 7 16 -9 4 H B B B B B