Kết quả Haimen Codion vs Jiangxi Liansheng FC, 14h30 ngày 11/05
Kết quả Haimen Codion vs Jiangxi Liansheng FC
Phong độ Haimen Codion gần đây
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.74O 2
0.93U 2
0.831
2.60X
2.702
2.75Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haimen Codion vs Jiangxi Liansheng FC
-
Sân vận động: Haimen sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 9
-
Haimen Codion vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính
-
24'Guoguang Pei1-0
-
62'1-0Chen Yunhua
-
76'Zhenfu Liang1-0
-
82'1-1
Tang Zhiheng
-
85'Zhang Sen2-1
-
89'2-1Zhu Mingxin
-
90'Xu Yougang3-1
-
90'Cheng Yi4-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Haimen Codion vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê
-
Haimen CodionJiangxi Liansheng FC
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
100Pha tấn công118
-
-
59Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 16 | B B T T H T |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 11 | -8 | 6 | T H B B B B |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc